Bản dịch của từ Hinoki trong tiếng Việt

Hinoki

Noun [U/C]

Hinoki (Noun)

hiˈɑnoʊki
hiˈɑnoʊki
01

Một loại cây cao, phát triển chậm có nguồn gốc từ nhật bản, có lá màu xanh tươi và cho gỗ có giá trị.

A tall slow-growing tree native to japan, that has bright green leaves and yields a valuable timber.

Ví dụ

Hinoki trees are often planted in Japanese gardens for their beauty.

Cây hinoki thường được trồng trong vườn Nhật vì vẻ đẹp của chúng.

The hinoki wood is used to build traditional Japanese temples and shrines.

Gỗ hinoki được sử dụng để xây dựng các đền thờ và đình Nhật truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hinoki

Không có idiom phù hợp