Bản dịch của từ Hinoki trong tiếng Việt
Hinoki

Hinoki (Noun)
Hinoki trees are often planted in Japanese gardens for their beauty.
Cây hinoki thường được trồng trong vườn Nhật vì vẻ đẹp của chúng.
The hinoki wood is used to build traditional Japanese temples and shrines.
Gỗ hinoki được sử dụng để xây dựng các đền thờ và đình Nhật truyền thống.
In Japan, hinoki is highly valued for its quality and durability.
Ở Nhật Bản, hinoki được đánh giá cao về chất lượng và độ bền.
Hinoki (tên khoa học: Chamaecyparis obtusa) là một loại cây gỗ thơm thuộc họ Cupressaceae, chủ yếu phân bố ở Nhật Bản. Gỗ hinoki nổi tiếng với đặc tính kháng khuẩn, chống mục nát và khả năng giữ ẩm. Trong tiếng Anh, hinoki thường được sử dụng mà không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, hinoki có liên quan chặt chẽ đến các loại bồn tắm và kiến trúc truyền thống Nhật Bản, làm nổi bật giá trị văn hóa và thẩm mỹ của loại gỗ này.
Từ "hinoki" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, xuất phát từ từ "檜" (hay được phát âm là "hinoki" trong romaji), chỉ loại cây thông có tên khoa học là Chamaecyparis obtusa. Cây hinoki, thuộc họ cây tùng tùng, đã được người Nhật sử dụng từ hàng ngàn năm trong xây dựng và nghệ thuật, nhờ vào đặc tính bền bỉ và khả năng kháng sâu bệnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến loài cây mà còn liên quan đến giá trị văn hóa và tâm linh của nó trong nếp sống truyền thống của người Nhật.
Từ "hinoki" (một loại gỗ từ cây tuyết tùng Nhật Bản) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói. Trong khi đó, trong bối cảnh văn hóa và kiến trúc Nhật Bản, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến truyền thống xây dựng, nghệ thuật chế tác và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chuyên ngành như lâm nghiệp, kiến trúc và văn hóa dân gian.