Bản dịch của từ Hinoki trong tiếng Việt
Hinoki
Noun [U/C]
Hinoki (Noun)
hiˈɑnoʊki
hiˈɑnoʊki
Ví dụ
Hinoki trees are often planted in Japanese gardens for their beauty.
Cây hinoki thường được trồng trong vườn Nhật vì vẻ đẹp của chúng.
The hinoki wood is used to build traditional Japanese temples and shrines.
Gỗ hinoki được sử dụng để xây dựng các đền thờ và đình Nhật truyền thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hinoki
Không có idiom phù hợp