Bản dịch của từ Hinoki trong tiếng Việt

Hinoki

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hinoki(Noun)

hɪnˈəʊki
hɪˈnoʊki
01

Một loại cây tùng có nguồn gốc từ Nhật Bản, nổi tiếng với gỗ có mùi thơm.

A type of cypress tree native to Japan known for its fragrant wood

Ví dụ
02

Gỗ từ cây hinoki thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc truyền thống và bể tắm của Nhật Bản.

Wood from the hinoki tree often used in traditional Japanese buildings and baths

Ví dụ
03

Một biểu tượng của sự thuần khiết và trường tồn trong văn hóa Nhật Bản, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo.

A symbol of purity and longevity in Japanese culture often used in religious contexts

Ví dụ