ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hinoki
Một loại cây tùng có nguồn gốc từ Nhật Bản, nổi tiếng với gỗ có mùi thơm.
A type of cypress tree native to Japan known for its fragrant wood
Gỗ từ cây hinoki thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc truyền thống và bể tắm của Nhật Bản.
Wood from the hinoki tree often used in traditional Japanese buildings and baths
Một biểu tượng của sự thuần khiết và trường tồn trong văn hóa Nhật Bản, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo.
A symbol of purity and longevity in Japanese culture often used in religious contexts