Bản dịch của từ Hinting trong tiếng Việt

Hinting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hinting (Noun)

hˈɪntɪŋ
hˈɪntɪŋ
01

(kiểu chữ) quá trình thêm gợi ý vào phông chữ dựa trên máy tính để căn chỉnh các glyph vào lưới rasterized ở các kích thước cụ thể theo cách hấp dẫn trực quan.

Typography the process of adding hints to a computerbased font in order to align the glyphs to a rasterized grid at specific sizes in a visually appealing manner.

Ví dụ

The designer is hinting at new font styles for social media posts.

Nhà thiết kế đang gợi ý về các kiểu chữ mới cho bài đăng trên mạng xã hội.

They are not hinting any changes to the font for community events.

Họ không gợi ý về bất kỳ thay đổi nào đối với phông chữ cho các sự kiện cộng đồng.

Are you hinting at a new font for our social campaign?

Bạn có đang gợi ý về một phông chữ mới cho chiến dịch xã hội của chúng ta không?

02

Hành động đưa ra gợi ý, gợi ý.

The act of giving a hint or suggestion.

Ví dụ

She was hinting at a surprise party for John next week.

Cô ấy đang gợi ý về một bữa tiệc bất ngờ cho John tuần tới.

They are not hinting about their plans for the weekend.

Họ không gợi ý về kế hoạch của mình cho cuối tuần.

Is he hinting that he wants to join our group?

Liệu anh ấy có đang gợi ý rằng anh ấy muốn tham gia nhóm chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hinting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hinting

Không có idiom phù hợp