Bản dịch của từ Hinting trong tiếng Việt
Hinting

Hinting (Noun)
(kiểu chữ) quá trình thêm gợi ý vào phông chữ dựa trên máy tính để căn chỉnh các glyph vào lưới rasterized ở các kích thước cụ thể theo cách hấp dẫn trực quan.
Typography the process of adding hints to a computerbased font in order to align the glyphs to a rasterized grid at specific sizes in a visually appealing manner.
The designer is hinting at new font styles for social media posts.
Nhà thiết kế đang gợi ý về các kiểu chữ mới cho bài đăng trên mạng xã hội.
They are not hinting any changes to the font for community events.
Họ không gợi ý về bất kỳ thay đổi nào đối với phông chữ cho các sự kiện cộng đồng.
Are you hinting at a new font for our social campaign?
Bạn có đang gợi ý về một phông chữ mới cho chiến dịch xã hội của chúng ta không?
Hành động đưa ra gợi ý, gợi ý.
The act of giving a hint or suggestion.
She was hinting at a surprise party for John next week.
Cô ấy đang gợi ý về một bữa tiệc bất ngờ cho John tuần tới.
They are not hinting about their plans for the weekend.
Họ không gợi ý về kế hoạch của mình cho cuối tuần.
Is he hinting that he wants to join our group?
Liệu anh ấy có đang gợi ý rằng anh ấy muốn tham gia nhóm chúng ta không?
Họ từ
"Hinting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động gợi ý hoặc ám chỉ một thông tin mà không diễn đạt một cách trực tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "hinting" thường được sử dụng để chỉ việc ngụ ý hoặc chỉ dẫn một cách tinh tế trong giao tiếp hàng ngày. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách giao tiếp và ngữ cảnh xã hội nơi từ này được áp dụng.
Từ "hinting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hint", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hintan", nghĩa là "gợi ý, chỉ tay". Sự chuyển biến ngữ nghĩa của từ này phản ánh quá trình phát triển của ngôn ngữ, nơi mà việc chỉ dẫn, gợi mở thông tin trở thành điều kiện thiết yếu trong giao tiếp. "Hinting" hiện nay không chỉ thể hiện việc gợi ý một cách tinh tế mà còn có liên quan đến việc truyền tải thông điệp hàm ý, thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp xã hội.
Từ "hinting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh, "hinting" thường liên quan đến việc gợi ý hoặc chỉ ra một điều gì đó một cách tinh tế mà không trực tiếp nói ra. Nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, phê bình văn học, và phân tích tâm lý, giúp người nói thể hiện ý tưởng một cách khéo léo và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp