Bản dịch của từ Hit out at trong tiếng Việt
Hit out at
Verb

Hit out at(Verb)
hˈɪt ˈaʊt ˈæt
hˈɪt ˈaʊt ˈæt
Ví dụ
02
Tấn công hoặc đánh vào ai đó hoặc cái gì đó.
To physically strike or lash out at someone or something.
Ví dụ
Hit out at

Tấn công hoặc đánh vào ai đó hoặc cái gì đó.
To physically strike or lash out at someone or something.