Bản dịch của từ Hit out at trong tiếng Việt

Hit out at

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit out at(Verb)

hˈɪt ˈaʊt ˈæt
hˈɪt ˈaʊt ˈæt
01

Chỉ trích ai đó hoặc cái gì đó một cách hung hăng hoặc giận dữ.

To criticize someone or something in an aggressive or angry way.

Ví dụ
02

Tấn công hoặc đánh vào ai đó hoặc cái gì đó.

To physically strike or lash out at someone or something.

Ví dụ
03

Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ hoặc cảm giác, thường theo cách đột ngột và không kiểm soát.

To express strong emotions or feelings, often in a sudden and uncontrolled manner.

Ví dụ