Bản dịch của từ Hobby horse trong tiếng Việt
Hobby horse

Hobby horse (Noun)
The children played with their hobby horses at the park yesterday.
Bọn trẻ đã chơi với những con ngựa gỗ tại công viên hôm qua.
My sister does not like her hobby horse anymore since last year.
Em gái tôi không còn thích con ngựa gỗ của mình từ năm ngoái.
Do many kids bring hobby horses to birthday parties in our town?
Có nhiều trẻ em mang ngựa gỗ đến tiệc sinh nhật ở thị trấn chúng ta không?
Hobby horse (Idiom)
Many people treat social media as their hobby horse for validation.
Nhiều người coi mạng xã hội là sở thích của họ để được công nhận.
Social issues are not my hobby horse; I prefer sports instead.
Các vấn đề xã hội không phải là sở thích của tôi; tôi thích thể thao hơn.
Is climate change your hobby horse in social discussions?
Biến đổi khí hậu có phải là sở thích của bạn trong các cuộc thảo luận xã hội không?
"Hobby horse" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sở thích hoặc mối quan tâm cá nhân mà một người thường theo đuổi một cách nhiệt tình. Trong tiếng Anh Anh, "hobby horse" cũng ám chỉ một môn thể thao hay hoạt động mà người ta thường lấy làm thú vui. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và cách sử dụng: trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh tính hài hước và trò chơi, tiếng Anh Mỹ có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn về sở thích cá nhân.
Từ "hobby horse" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hobby", xuất phát từ "hobby-horse", có nghĩa là con ngựa đồ chơi. "Hobby" lại có thể liên hệ với từ "hobyn", thể hiện một sở thích hoặc hoạt động giải trí. Ý nghĩa hiện tại của "hobby horse" không chỉ ám chỉ đến món đồ chơi mà còn chuyển sang các sở thích cá nhân mà một người thường theo đuổi, thể hiện sự gợi nhớ về các hoạt động vui chơi và thư giãn trong văn hóa.
"Nhà ngựa" là một cụm từ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sở thích. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được dùng để miêu tả sở thích cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về sở thích hoặc thói quen. Trong bối cảnh rộng hơn, "nhà ngựa" thường được sử dụng để chỉ những mối quan tâm hoặc sở thích mà một người theo đuổi một cách đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp