Bản dịch của từ Hobby horse trong tiếng Việt

Hobby horse

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hobby horse (Noun)

hˈɑbhjˌuɚz
hˈɑbhjˌuɚz
01

Đồ chơi trẻ em bao gồm một cây gậy có đầu ngựa mô hình ở một đầu.

A childs toy consisting of a stick with a model horses head on one end.

Ví dụ

The children played with their hobby horses at the park yesterday.

Bọn trẻ đã chơi với những con ngựa gỗ tại công viên hôm qua.

My sister does not like her hobby horse anymore since last year.

Em gái tôi không còn thích con ngựa gỗ của mình từ năm ngoái.

Do many kids bring hobby horses to birthday parties in our town?

Có nhiều trẻ em mang ngựa gỗ đến tiệc sinh nhật ở thị trấn chúng ta không?

Hobby horse (Idiom)

01

Một chủ đề hoặc hoạt động mà mọi người cảm thấy nhiệt tình nhưng không có mục đích nghiêm túc.

A subject or activity that people feel enthusiastic about but which does not have serious purpose.

Ví dụ

Many people treat social media as their hobby horse for validation.

Nhiều người coi mạng xã hội là sở thích của họ để được công nhận.

Social issues are not my hobby horse; I prefer sports instead.

Các vấn đề xã hội không phải là sở thích của tôi; tôi thích thể thao hơn.

Is climate change your hobby horse in social discussions?

Biến đổi khí hậu có phải là sở thích của bạn trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hobby horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hobby horse

Không có idiom phù hợp