Bản dịch của từ Hold firmly to trong tiếng Việt
Hold firmly to
Hold firmly to (Verb)
Many people hold firmly to their beliefs during social debates.
Nhiều người giữ vững niềm tin của họ trong các cuộc tranh luận xã hội.
She does not hold firmly to outdated social norms.
Cô ấy không giữ vững các chuẩn mực xã hội lỗi thời.
Do you hold firmly to your opinions in group discussions?
Bạn có giữ vững ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Many people hold firmly to their beliefs about climate change.
Nhiều người kiên định với niềm tin về biến đổi khí hậu.
She does not hold firmly to outdated social norms anymore.
Cô ấy không còn kiên định với các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you hold firmly to your opinions on social justice?
Bạn có kiên định với ý kiến của mình về công bằng xã hội không?
Many people hold firmly to their beliefs about climate change.
Nhiều người kiên định với niềm tin của họ về biến đổi khí hậu.
They do not hold firmly to outdated social norms anymore.
Họ không kiên định với các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you hold firmly to your opinion on social justice?
Bạn có kiên định với ý kiến của mình về công bằng xã hội không?
"Cầm chặt" là một cụm động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động nắm giữ một vật hoặc ý tưởng một cách chắc chắn và bền bỉ. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên định trong quan điểm hoặc niềm tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như "grasp firmly" trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên "hold tight". Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ.