Bản dịch của từ Hold firmly to trong tiếng Việt

Hold firmly to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold firmly to (Verb)

hˈoʊld fɝˈmli tˈu
hˈoʊld fɝˈmli tˈu
01

Giữ chặt cái gì đó.

To grasp something tightly or securely.

Ví dụ

Many people hold firmly to their beliefs during social debates.

Nhiều người giữ vững niềm tin của họ trong các cuộc tranh luận xã hội.

She does not hold firmly to outdated social norms.

Cô ấy không giữ vững các chuẩn mực xã hội lỗi thời.

Do you hold firmly to your opinions in group discussions?

Bạn có giữ vững ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm không?

02

Duy trì một niềm tin hoặc ý kiến một cách mạnh mẽ.

To maintain a belief or opinion strongly.

Ví dụ

Many people hold firmly to their beliefs about climate change.

Nhiều người kiên định với niềm tin về biến đổi khí hậu.

She does not hold firmly to outdated social norms anymore.

Cô ấy không còn kiên định với các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Do you hold firmly to your opinions on social justice?

Bạn có kiên định với ý kiến của mình về công bằng xã hội không?

03

Tiếp tục hỗ trợ hoặc tuân theo một cái gì đó, như một nguyên tắc hoặc ý tưởng.

To continue to support or adhere to something, such as a principle or idea.

Ví dụ

Many people hold firmly to their beliefs about climate change.

Nhiều người kiên định với niềm tin của họ về biến đổi khí hậu.

They do not hold firmly to outdated social norms anymore.

Họ không kiên định với các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Do you hold firmly to your opinion on social justice?

Bạn có kiên định với ý kiến của mình về công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hold firmly to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold firmly to

Không có idiom phù hợp