Bản dịch của từ Hold somebody at arm's length trong tiếng Việt
Hold somebody at arm's length
Hold somebody at arm's length (Verb)
Giữ ai đó ở khoảng cách xa, cả về mặt vật lý và cảm xúc.
To keep someone at a distance, both physically and emotionally.
She holds her colleagues at arm's length during office parties.
Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.
He doesn't hold his friends at arm's length anymore.
Anh ấy không còn giữ khoảng cách với bạn bè nữa.
Why does she hold her family at arm's length?
Tại sao cô ấy giữ khoảng cách với gia đình?
She holds her colleagues at arm's length to maintain professionalism.
Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp để duy trì tính chuyên nghiệp.
He does not hold his friends at arm's length during social events.
Anh ấy không giữ khoảng cách với bạn bè trong các sự kiện xã hội.
Why do you hold new acquaintances at arm's length in gatherings?
Tại sao bạn lại giữ khoảng cách với người quen mới trong các buổi gặp gỡ?
Duy trì mức độ tách biệt hoặc không quá gắn bó với ai đó.
To maintain a level of detachment or to not get too involved with someone.
Many people hold their acquaintances at arm's length in social settings.
Nhiều người giữ những người quen ở khoảng cách an toàn trong xã hội.
She does not hold her friends at arm's length during gatherings.
Cô ấy không giữ bạn bè ở khoảng cách an toàn trong các buổi gặp mặt.
Do you hold your coworkers at arm's length in the office?
Bạn có giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong văn phòng không?
Cụm từ "hold somebody at arm's length" có nghĩa là duy trì khoảng cách tình cảm hoặc xã hội với một người nào đó, thường do thiếu tin tưởng hoặc sự gần gũi. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh của việc giữ một người ở khoảng cách xa để tránh sự gần gũi. Trong tiếng Anh British và American, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.