Bản dịch của từ Hold somebody at arm's length trong tiếng Việt

Hold somebody at arm's length

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold somebody at arm's length (Verb)

hˈoʊld sˈʌmbˌɑdi ˈæt ˈɑɹmz lˈɛŋkθ
hˈoʊld sˈʌmbˌɑdi ˈæt ˈɑɹmz lˈɛŋkθ
01

Giữ ai đó ở khoảng cách xa, cả về mặt vật lý và cảm xúc.

To keep someone at a distance, both physically and emotionally.

Ví dụ

She holds her colleagues at arm's length during office parties.

Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.

He doesn't hold his friends at arm's length anymore.

Anh ấy không còn giữ khoảng cách với bạn bè nữa.

Why does she hold her family at arm's length?

Tại sao cô ấy giữ khoảng cách với gia đình?

02

Đối xử với ai đó một cách thận trọng và giữ khoảng cách, không cho phép sự gần gũi.

To treat someone with caution and reserve, not allowing closeness.

Ví dụ

She holds her colleagues at arm's length to maintain professionalism.

Cô ấy giữ khoảng cách với đồng nghiệp để duy trì tính chuyên nghiệp.

He does not hold his friends at arm's length during social events.

Anh ấy không giữ khoảng cách với bạn bè trong các sự kiện xã hội.

Why do you hold new acquaintances at arm's length in gatherings?

Tại sao bạn lại giữ khoảng cách với người quen mới trong các buổi gặp gỡ?

03

Duy trì mức độ tách biệt hoặc không quá gắn bó với ai đó.

To maintain a level of detachment or to not get too involved with someone.

Ví dụ

Many people hold their acquaintances at arm's length in social settings.

Nhiều người giữ những người quen ở khoảng cách an toàn trong xã hội.

She does not hold her friends at arm's length during gatherings.

Cô ấy không giữ bạn bè ở khoảng cách an toàn trong các buổi gặp mặt.

Do you hold your coworkers at arm's length in the office?

Bạn có giữ khoảng cách với đồng nghiệp trong văn phòng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hold somebody at arm's length cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold somebody at arm's length

Không có idiom phù hợp