Bản dịch của từ Hold your own trong tiếng Việt
Hold your own
Idiom

Hold your own (Idiom)
01
Để thực hiện tốt hoặc có năng lực trong một tình huống khó khăn.
To perform well or competently in a challenging situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để duy trì vị trí hoặc trạng thái của một người trong một môi trường cạnh tranh.
To maintain one's position or status in a competitive environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hold your own
Không có idiom phù hợp