Bản dịch của từ Hold your own trong tiếng Việt
Hold your own

Hold your own (Idiom)
Để thực hiện tốt hoặc có năng lực trong một tình huống khó khăn.
To perform well or competently in a challenging situation.
In debates, Sarah can always hold her own against tough opponents.
Trong các cuộc tranh luận, Sarah luôn có thể tự tin trước đối thủ khó.
John didn't hold his own during the group discussion last week.
John đã không thể tự tin trong cuộc thảo luận nhóm tuần trước.
Can Maria hold her own in the upcoming social competition?
Maria có thể tự tin trong cuộc thi xã hội sắp tới không?
Để duy trì vị trí hoặc trạng thái của một người trong một môi trường cạnh tranh.
To maintain one's position or status in a competitive environment.
Sarah can hold her own in any social debate.
Sarah có thể giữ vững vị trí của mình trong bất kỳ cuộc tranh luận xã hội nào.
John cannot hold his own against experienced speakers.
John không thể giữ vững vị trí của mình trước những diễn giả dày dạn kinh nghiệm.
Can Maria hold her own in the upcoming social event?
Maria có thể giữ vững vị trí của mình trong sự kiện xã hội sắp tới không?
She can hold her own during heated social discussions at college.
Cô ấy có thể bảo vệ quan điểm của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
He cannot hold his own against experienced debaters in public forums.
Anh ấy không thể bảo vệ quan điểm của mình trước những người tranh luận kinh nghiệm.
Can you hold your own in a debate about climate change?
Bạn có thể bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu không?