Bản dịch của từ Hold your own trong tiếng Việt

Hold your own

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold your own (Idiom)

01

Để thực hiện tốt hoặc có năng lực trong một tình huống khó khăn.

To perform well or competently in a challenging situation.

Ví dụ

In debates, Sarah can always hold her own against tough opponents.

Trong các cuộc tranh luận, Sarah luôn có thể tự tin trước đối thủ khó.

John didn't hold his own during the group discussion last week.

John đã không thể tự tin trong cuộc thảo luận nhóm tuần trước.

Can Maria hold her own in the upcoming social competition?

Maria có thể tự tin trong cuộc thi xã hội sắp tới không?

02

Để duy trì vị trí hoặc trạng thái của một người trong một môi trường cạnh tranh.

To maintain one's position or status in a competitive environment.

Ví dụ

Sarah can hold her own in any social debate.

Sarah có thể giữ vững vị trí của mình trong bất kỳ cuộc tranh luận xã hội nào.

John cannot hold his own against experienced speakers.

John không thể giữ vững vị trí của mình trước những diễn giả dày dạn kinh nghiệm.

Can Maria hold her own in the upcoming social event?

Maria có thể giữ vững vị trí của mình trong sự kiện xã hội sắp tới không?

03

Để có khả năng bảo vệ chính mình hoặc quan điểm của mình trong một cuộc tranh luận.

To be able to defend oneself or one's point of view in an argument or debate.

Ví dụ

She can hold her own during heated social discussions at college.

Cô ấy có thể bảo vệ quan điểm của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.

He cannot hold his own against experienced debaters in public forums.

Anh ấy không thể bảo vệ quan điểm của mình trước những người tranh luận kinh nghiệm.

Can you hold your own in a debate about climate change?

Bạn có thể bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold your own/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold your own

Không có idiom phù hợp