Bản dịch của từ Holistic approach trong tiếng Việt
Holistic approach

Holistic approach (Noun)
The holistic approach improves mental health in community programs like ACT.
Cách tiếp cận toàn diện cải thiện sức khỏe tâm thần trong các chương trình cộng đồng như ACT.
A holistic approach does not ignore individual needs in social services.
Cách tiếp cận toàn diện không bỏ qua nhu cầu cá nhân trong dịch vụ xã hội.
Is a holistic approach effective for solving social issues in cities?
Cách tiếp cận toàn diện có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố không?
Many educators support a holistic approach to student learning in schools.
Nhiều nhà giáo dục ủng hộ phương pháp toàn diện trong việc học của học sinh.
A holistic approach does not ignore individual needs in social programs.
Phương pháp toàn diện không bỏ qua nhu cầu cá nhân trong các chương trình xã hội.
Một cách tiếp cận để hiểu hoặc giải quyết các vấn đề nhấn mạnh sự liên kết của tất cả các phần.
An approach to understanding or dealing with problems that emphasizes the interconnectedness of all parts.
The community used a holistic approach to improve social welfare programs.
Cộng đồng đã sử dụng cách tiếp cận toàn diện để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
Many experts do not support a holistic approach to social issues.
Nhiều chuyên gia không ủng hộ cách tiếp cận toàn diện đối với các vấn đề xã hội.
Is a holistic approach effective in addressing social problems like poverty?
Cách tiếp cận toàn diện có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
The community adopted a holistic approach to improve social welfare programs.
Cộng đồng đã áp dụng một cách tiếp cận toàn diện để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Many experts do not support a holistic approach in social policy discussions.
Nhiều chuyên gia không ủng hộ cách tiếp cận toàn diện trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội.
Một triết lý hoặc quan điểm tập trung vào toàn bộ một chủ đề thay vì các thành phần riêng lẻ của nó.
A philosophy or perspective that focuses on the entirety of a subject rather than its individual components.
A holistic approach improves community health in San Francisco significantly.
Một cách tiếp cận toàn diện cải thiện sức khỏe cộng đồng ở San Francisco.
Many experts do not support a holistic approach in social issues.
Nhiều chuyên gia không ủng hộ cách tiếp cận toàn diện trong các vấn đề xã hội.
Is a holistic approach effective for solving social problems in cities?
Cách tiếp cận toàn diện có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố không?
Many experts advocate a holistic approach to solving social issues today.
Nhiều chuyên gia ủng hộ cách tiếp cận toàn diện để giải quyết vấn đề xã hội.
A holistic approach does not ignore individual needs in society.
Cách tiếp cận toàn diện không bỏ qua nhu cầu cá nhân trong xã hội.
Tiếp cận toàn diện (holistic approach) là khái niệm chỉ phương pháp xem xét một vấn đề trong tổng thể của nó, thay vì phân tích các phần riêng lẻ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và quản lý, với nghĩa là xem xét mối liên hệ giữa các yếu tố khác nhau. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu.