Bản dịch của từ Home health nurse trong tiếng Việt
Home health nurse

Home health nurse (Noun)
Một y tá cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tại nhà.
A nurse who provides healthcare services to patients in their homes.
Một chuyên gia chịu trách nhiệm đánh giá, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá việc chăm sóc y tế cho bệnh nhân tại nhà.
A professional responsible for assessing, planning, implementing, and evaluating the nursing care of patients at home.
Một y tá hỗ trợ bệnh nhân phục hồi sau bệnh tật hoặc chấn thương bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ tại nhà.
A nurse who assists patients recovering from illness or injury by providing in-home care and support.