Bản dịch của từ Home health nurse trong tiếng Việt
Home health nurse

Home health nurse (Noun)
Một y tá cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tại nhà.
A nurse who provides healthcare services to patients in their homes.
A home health nurse visited Mrs. Johnson every Tuesday for care.
Một y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà đã thăm bà Johnson mỗi thứ Ba để chăm sóc.
Home health nurses do not provide services in hospitals or clinics.
Các y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà không cung cấp dịch vụ tại bệnh viện hoặc phòng khám.
How do home health nurses support patients with chronic illnesses?
Các y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh mãn tính như thế nào?
Một chuyên gia chịu trách nhiệm đánh giá, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá việc chăm sóc y tế cho bệnh nhân tại nhà.
A professional responsible for assessing, planning, implementing, and evaluating the nursing care of patients at home.
The home health nurse visited Mrs. Smith every Tuesday for care.
Y tá chăm sóc tại nhà đã thăm bà Smith mỗi thứ Ba để chăm sóc.
The home health nurse does not work weekends or holidays.
Y tá chăm sóc tại nhà không làm việc vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Does the home health nurse provide services for elderly patients?
Y tá chăm sóc tại nhà có cung cấp dịch vụ cho bệnh nhân cao tuổi không?
Một y tá hỗ trợ bệnh nhân phục hồi sau bệnh tật hoặc chấn thương bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ tại nhà.
A nurse who assists patients recovering from illness or injury by providing in-home care and support.
The home health nurse visited Mrs. Smith every Tuesday for care.
Y tá chăm sóc tại nhà đã thăm bà Smith mỗi thứ Ba để chăm sóc.
The home health nurse does not provide emergency services or surgeries.
Y tá chăm sóc tại nhà không cung cấp dịch vụ khẩn cấp hoặc phẫu thuật.
Does the home health nurse help with medication management for patients?
Y tá chăm sóc tại nhà có giúp quản lý thuốc cho bệnh nhân không?