Bản dịch của từ Home health nurse trong tiếng Việt

Home health nurse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home health nurse (Noun)

hˈoʊm hˈɛlθ nɝˈs
hˈoʊm hˈɛlθ nɝˈs
01

Một y tá cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tại nhà.

A nurse who provides healthcare services to patients in their homes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia chịu trách nhiệm đánh giá, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá việc chăm sóc y tế cho bệnh nhân tại nhà.

A professional responsible for assessing, planning, implementing, and evaluating the nursing care of patients at home.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một y tá hỗ trợ bệnh nhân phục hồi sau bệnh tật hoặc chấn thương bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ tại nhà.

A nurse who assists patients recovering from illness or injury by providing in-home care and support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Home health nurse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home health nurse

Không có idiom phù hợp