Bản dịch của từ Hook ball trong tiếng Việt
Hook ball
Hook ball (Idiom)
Một tình huống mà một người bị bắt hoặc bị mắc bẫy, thường là bất ngờ.
A situation where one is caught or ensnared often unexpectedly.
She felt trapped in a hook ball during the group discussion.
Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống khó xử trong buổi thảo luận nhóm.
They did not expect to end up in a hook ball.
Họ không ngờ rằng sẽ rơi vào tình huống khó xử.
Is he stuck in a hook ball with his friends?
Có phải anh ấy đang bị mắc kẹt trong tình huống khó xử với bạn bè không?
They felt a hook ball when their friends surprised them with gifts.
Họ cảm thấy bị mắc kẹt khi bạn bè bất ngờ tặng quà.
She didn't expect to face a hook ball at the party last night.
Cô ấy không ngờ gặp phải tình huống bất ngờ ở bữa tiệc tối qua.
Một cơ hội để đạt được lợi thế hoặc lợi ích.
An opportunity to gain an advantage or benefit.
Joining the community center gives you a hook ball for networking.
Tham gia trung tâm cộng đồng mang lại cho bạn cơ hội kết nối.
She didn't see the hook ball in volunteering opportunities this month.
Cô ấy không nhận ra cơ hội trong các hoạt động tình nguyện tháng này.
Is attending social events a hook ball for your career growth?
Tham dự các sự kiện xã hội có phải là cơ hội cho sự nghiệp của bạn không?
Joining the community center was a great hook ball for networking.
Tham gia trung tâm cộng đồng là một cơ hội tuyệt vời để kết nối.
She didn't see the hook ball in that volunteering opportunity.
Cô ấy không nhìn thấy cơ hội trong cơ hội tình nguyện đó.
Many people feel they are in a hook ball socially.
Nhiều người cảm thấy họ đang ở trong tình huống khó khăn về xã hội.
She is not in a hook ball with her friends.
Cô ấy không gặp phải tình huống khó khăn với bạn bè.
Are you in a hook ball at work events?
Bạn có đang gặp khó khăn trong các sự kiện công việc không?
Many people feel they are in a hook ball during economic downturns.
Nhiều người cảm thấy họ đang trong tình huống khó khăn khi kinh tế suy thoái.
She is not in a hook ball despite her financial struggles.
Cô ấy không ở trong tình huống khó khăn mặc dù gặp khó khăn tài chính.
"Hook ball" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong môn quần vợt. Nó chỉ cú đánh bóng mà khi đánh, bóng có xu hướng cuộn tròn về phía bên trái (đối với người thuận tay phải) hoặc bên phải (đối với người thuận tay trái). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Cú "hook ball" thường được áp dụng để tạo ra sự bất ngờ cho đối thủ.
Từ "hook ball" có nguồn gốc từ hai phần: "hook" và "ball". "Hook" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hoca", có nghĩa là "móc" hoặc "kẹp", thể hiện hành động gắn kết hoặc kéo vào. "Ball" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beall", có nghĩa là "quả bóng". Trong thể thao, "hook ball" chỉ quả bóng bị đánh cong, thể hiện kỹ thuật điều khiển mạnh mẽ. Mối liên hệ giữa các yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh sự tương tác giữa kỹ thuật và hình thức vận động trong các trò chơi.
Từ "hook ball" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi nói và viết liên quan đến thể thao hoặc các hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "hook ball" thường được sử dụng trong môn thể thao bóng chày, miêu tả một cú đánh cong, hoặc trong các trò chơi tương tự. Từ này không phổ biến trong các văn bản học thuật hơn, nhưng lại xuất hiện thường xuyên trong các cuộc hội thoại về sở thích thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp