Bản dịch của từ Hook ball trong tiếng Việt

Hook ball

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hook ball (Idiom)

01

Một tình huống mà một người bị bắt hoặc bị mắc bẫy, thường là bất ngờ.

A situation where one is caught or ensnared often unexpectedly.

Ví dụ

She felt trapped in a hook ball during the group discussion.

Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống khó xử trong buổi thảo luận nhóm.

They did not expect to end up in a hook ball.

Họ không ngờ rằng sẽ rơi vào tình huống khó xử.

Is he stuck in a hook ball with his friends?

Có phải anh ấy đang bị mắc kẹt trong tình huống khó xử với bạn bè không?

They felt a hook ball when their friends surprised them with gifts.

Họ cảm thấy bị mắc kẹt khi bạn bè bất ngờ tặng quà.

She didn't expect to face a hook ball at the party last night.

Cô ấy không ngờ gặp phải tình huống bất ngờ ở bữa tiệc tối qua.

02

Một cơ hội để đạt được lợi thế hoặc lợi ích.

An opportunity to gain an advantage or benefit.

Ví dụ

Joining the community center gives you a hook ball for networking.

Tham gia trung tâm cộng đồng mang lại cho bạn cơ hội kết nối.

She didn't see the hook ball in volunteering opportunities this month.

Cô ấy không nhận ra cơ hội trong các hoạt động tình nguyện tháng này.

Is attending social events a hook ball for your career growth?

Tham dự các sự kiện xã hội có phải là cơ hội cho sự nghiệp của bạn không?

Joining the community center was a great hook ball for networking.

Tham gia trung tâm cộng đồng là một cơ hội tuyệt vời để kết nối.

She didn't see the hook ball in that volunteering opportunity.

Cô ấy không nhìn thấy cơ hội trong cơ hội tình nguyện đó.

03

Một tình huống khó khăn hoặc thử thách mà một người không thể thoát ra được.

A difficult or challenging situation that one is unable to escape.

Ví dụ

Many people feel they are in a hook ball socially.

Nhiều người cảm thấy họ đang ở trong tình huống khó khăn về xã hội.

She is not in a hook ball with her friends.

Cô ấy không gặp phải tình huống khó khăn với bạn bè.

Are you in a hook ball at work events?

Bạn có đang gặp khó khăn trong các sự kiện công việc không?

Many people feel they are in a hook ball during economic downturns.

Nhiều người cảm thấy họ đang trong tình huống khó khăn khi kinh tế suy thoái.

She is not in a hook ball despite her financial struggles.

Cô ấy không ở trong tình huống khó khăn mặc dù gặp khó khăn tài chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hook ball cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hook ball

Không có idiom phù hợp