Bản dịch của từ Hormone receptor assay trong tiếng Việt

Hormone receptor assay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hormone receptor assay (Noun)

hˈɔɹmˌoʊn ɹisˈɛptɚ ˈæsi
hˈɔɹmˌoʊn ɹisˈɛptɚ ˈæsi
01

Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đo lường sự hiện diện của các thụ thể hormone trong một mẫu mô.

A laboratory test that measures the presence of hormone receptors in a tissue sample.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để xác định khả năng đáp ứng của khối u đối với liệu pháp hormone.

Used to determine the responsiveness of a tumor to hormone therapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ chẩn đoán quan trọng trong nội tiết và ung thư học.

A crucial diagnostic tool in endocrinology and oncology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hormone receptor assay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hormone receptor assay

Không có idiom phù hợp