Bản dịch của từ Host state trong tiếng Việt
Host state

Host state (Noun)
The United States is a popular host state for many immigrants.
Hoa Kỳ là một quốc gia tiếp nhận phổ biến cho nhiều người nhập cư.
Canada is not just a host state; it welcomes diverse cultures.
Canada không chỉ là một quốc gia tiếp nhận; nó chào đón các nền văn hóa đa dạng.
Is Australia considered a host state for international students?
Úc có được coi là một quốc gia tiếp nhận sinh viên quốc tế không?
Vietnam is a host state for many international conferences each year.
Việt Nam là một quốc gia đăng cai nhiều hội nghị quốc tế mỗi năm.
The host state did not allow protests during the summit.
Quốc gia đăng cai không cho phép biểu tình trong suốt hội nghị thượng đỉnh.
Is Japan a host state for foreign military bases?
Nhật Bản có phải là quốc gia đăng cai các căn cứ quân sự nước ngoài không?
Trong kinh doanh quốc tế, quốc gia chủ nhà có thể đề cập đến quốc gia nơi nhà đầu tư nước ngoài thành lập doanh nghiệp.
In international business, the host state can refer to the country where a foreign investor establishes a business.
Vietnam is a popular host state for foreign investors in technology.
Việt Nam là một quốc gia chủ nhà phổ biến cho nhà đầu tư nước ngoài trong công nghệ.
The host state does not always guarantee investor protection.
Quốc gia chủ nhà không phải lúc nào cũng đảm bảo bảo vệ nhà đầu tư.
Which host state attracts the most foreign investment in 2023?
Quốc gia chủ nhà nào thu hút nhiều đầu tư nước ngoài nhất năm 2023?