Bản dịch của từ Hot desk trong tiếng Việt

Hot desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot desk (Noun)

hˈɑt dˈɛsk
hˈɑt dˈɛsk
01

Để chia sẻ bàn làm việc hoặc khu vực làm việc với người khác, thường là trong môi trường văn phòng nơi bàn làm việc không được chỉ định cho một người.

To share a desk or work area with others typically in an office setup where desks are not assigned to one person.

Ví dụ

Many companies now use hot desks to promote collaboration among employees.

Nhiều công ty hiện nay sử dụng bàn chung để thúc đẩy hợp tác.

Not everyone enjoys the concept of hot desks in their workplaces.

Không phải ai cũng thích ý tưởng bàn chung tại nơi làm việc.

Do you think hot desks improve social interaction among coworkers?

Bạn có nghĩ rằng bàn chung cải thiện sự tương tác xã hội không?

02

Một hệ thống không gian làm việc linh hoạt, nơi nhân viên không có bàn làm việc cố định, thường thấy ở những nơi làm việc hiện đại.

A system of flexible workspaces where employees do not have fixed desks often seen in modern workplaces.

Ví dụ

Many companies now use hot desks to encourage collaboration among employees.

Nhiều công ty hiện nay sử dụng bàn làm việc linh hoạt để khuyến khích sự hợp tác.

Hot desks do not provide personal space for employees in the office.

Bàn làm việc linh hoạt không cung cấp không gian cá nhân cho nhân viên.

Do you think hot desks improve productivity in modern workplaces?

Bạn có nghĩ rằng bàn làm việc linh hoạt cải thiện năng suất trong môi trường làm việc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot desk

Không có idiom phù hợp