Bản dịch của từ Hotlink trong tiếng Việt

Hotlink

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotlink (Noun)

hˈɑtlɨŋk
hˈɑtlɨŋk
01

Kết nối giữa các tài liệu hoặc ứng dụng cho phép kết hợp tài liệu từ nguồn này vào nguồn khác, đặc biệt là cơ sở tự động cập nhật tài liệu trong tài liệu khi có sự thay đổi đối với tài liệu mà tài liệu đó bắt nguồn.

A connection between documents or applications which enables material from one source to be incorporated into another in particular a facility which automatically updates material in a document when an alteration is made to the document from which it originated.

Ví dụ

The website used a hotlink to connect to the news article.

Trang web đã sử dụng một liên kết nóng để kết nối với bài báo.

Many users do not understand how a hotlink works in social media.

Nhiều người dùng không hiểu cách một liên kết nóng hoạt động trên mạng xã hội.

Is the hotlink in this post updated regularly for accurate information?

Liên kết nóng trong bài viết này có được cập nhật thường xuyên không?

Hotlink (Verb)

hˈɑtlɨŋk
hˈɑtlɨŋk
01

Kết nối (hai tài liệu) bằng liên kết nóng.

Connect two documents by means of a hotlink.

Ví dụ

You can hotlink articles to enhance your social media posts.

Bạn có thể liên kết các bài viết để tăng cường bài đăng mạng xã hội.

They do not hotlink inappropriate content on their social platforms.

Họ không liên kết nội dung không phù hợp trên các nền tảng xã hội.

Can we hotlink this video for our social campaign?

Chúng ta có thể liên kết video này cho chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotlink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotlink

Không có idiom phù hợp