Bản dịch của từ Houdini trong tiếng Việt

Houdini

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Houdini (Noun)

hudˈini
hudˈini
01

Một pháp sư, đặc biệt là người được biết đến với kỹ năng thoát khỏi sự kiềm chế hoặc giam cầm.

A magician especially one known for their skill in escaping from restraints or confinement.

Ví dụ

The famous Houdini amazed the audience with his escape tricks.

Ngôi sao Houdini nổi tiếng đã làm kinh ngạc khán giả bằng những thủ thuật thoát khỏi.

Many people were inspired by Houdini's ability to break free.

Nhiều người đã được truyền cảm hứng bởi khả năng thoát ra của Houdini.

The magician Houdini was a master at escaping from restraints.

Nhà ảo thuật Houdini là một bậc thầy trong việc thoát khỏi sự hạn chế.

02

Harry houdini, (1874-1926), một ảo thuật gia, người trốn thoát và diễn viên đóng thế người mỹ, nổi tiếng với những chiến công thoát khỏi xiềng xích, còng tay, trói, v.v.

Harry houdini 18741926 a us magician escapist and stunt performer noted for his feats of escape from chains handcuffs straitjackets etc.

Ví dụ

Houdini was a famous magician known for his daring escapes.

Houdini là một nhà ảo thuật nổi tiếng với những pha thoát khỏi nguy hiểm.

No one could match Houdini's skills in escaping from restraints.

Không ai có thể sánh kịp với kỹ năng thoát khỏi hạn chế của Houdini.

Did Houdini perform his escape acts in front of large audiences?

Houdini đã thực hiện các màn thoát khỏi trước đám đông đông đúc chưa?

Houdini was a famous magician known for his incredible escape acts.

Houdini là một nhà ảo thuật nổi tiếng với các màn trốn thoát đáng kinh ngạc.

Not many magicians today can match the legendary status of Houdini.

Không nhiều nhà ảo thuật ngày nay có thể sánh kịp với tầm vóc huyền thoại của Houdini.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/houdini/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Houdini

Không có idiom phù hợp