Bản dịch của từ Huckle trong tiếng Việt
Huckle

Huckle (Noun)
(tyneside, xúc phạm) một người đàn ông đồng tính.
He was bullied for being a huckle in school.
Anh ta bị bắt nạt vì là một người huckle ở trường.
She doesn't want to be friends with that huckle.
Cô ấy không muốn làm bạn với người huckle đó.
Is it true that he is a huckle, according to rumors?
Có đúng là anh ta là một người huckle, theo tin đồn không?
Một chùm hoặc một phần nhô ra như hông.
A bunch or part projecting like the hip.
She wore a huckle dress to the social event last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy huckle tới sự kiện xã hội tối qua.
It's not appropriate to wear a huckle hat indoors.
Không phù hợp khi đội mũ huckle trong nhà.
Did you notice the huckle decorations at the social gathering?
Bạn có chú ý đến trang trí huckle tại buổi tụ họp xã hội không?
Huckle was a popular dance in the 1920s.
Huckle là một điệu nhảy phổ biến vào những năm 1920.
She didn't know how to do the huckle dance.
Cô ấy không biết cách nhảy huckle.
Was the huckle a common social activity in your town?
Huckle có phải là một hoạt động xã hội phổ biến ở thị trấn của bạn không?
Huckle (Verb)
The police huckled the suspect for stealing a purse.
Cảnh sát bắt giữ nghi can vì đã đánh cắp một chiếc ví.
The security guard didn't huckle the shoplifter in time.
Người bảo vệ không kịp bắt tên trộm cắp trong cửa hàng.
Did the officer huckle the criminal who vandalized the park?
Liệu cảnh sát đã bắt tên tội phạm phá hoại công viên không?
"Huckle" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "để di chuyển hoặc di chuyển theo cách không thể kiểm soát". Trong tiếng Anh, nó còn được sử dụng trong một số cụm từ như "huckleberry", để chỉ một loại quả mọng. Ở dạng viết, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Trong ngữ cảnh hiện đại, "huckle" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, điển hình là nhân vật Huckleberry Finn trong tiểu thuyết của Mark Twain.
Từ "huckle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "huc(h)" trong tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa là "túm lại". Trong lịch sử, "huckle" thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh của thiên nhiên, đặc biệt liên quan đến các loại trái cây mọc dại như quả dâu rừng (huckleberry). Ngày nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến các loại thực phẩm và cũng có ý nghĩa biểu tượng trong văn học, liên kết với sự giản dị và chân thành.
Từ "huckle" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "huckle" chủ yếu liên quan đến từ "huckleberry", thường xuất hiện trong các bài viết về thực phẩm hoặc thiên nhiên, cũng như trong văn học khi miêu tả các yếu tố địa phương. Từ này gợi lên hình ảnh vùng nông thôn và văn hóa Mỹ, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.