Bản dịch của từ Huddle trong tiếng Việt
Huddle

Huddle (Noun)
The friends formed a huddle to discuss their plans.
Những người bạn tạo thành một vòng tròn để thảo luận về kế hoạch của họ.
During the team meeting, there was a huddle to brainstorm ideas.
Trong cuộc họp nhóm, đã có một vòng tròn để nghĩ ra ý tưởng.
The children gathered in a huddle to play a game together.
Những đứa trẻ tập trung vào một vòng tròn để chơi trò chơi cùng nhau.
After the earthquake, a huddle of survivors gathered for support.
Sau động đất, một nhóm người sống sót tụ tập để được hỗ trợ.
In the park, a huddle of friends enjoyed a picnic together.
Ở công viên, một nhóm bạn tụ tập để thưởng thức bữa picnic cùng nhau.
Dạng danh từ của Huddle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Huddle | Huddles |
Kết hợp từ của Huddle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tight huddle Nắm chặt | The team formed a tight huddle before the presentation. Đội đã tạo một vòng tròn chật chẹt trước bài thuyết trình. |
Little huddle Nhóm nhỏ | The little huddle of friends shared study tips for ielts writing. Nhóm bạn nhỏ chia sẻ mẹo học viết ielts. |
Small huddle Nhóm nhỏ | A small huddle of friends gathered to discuss the ielts topic. Một nhóm nhỏ bạn tụ tập để thảo luận về chủ đề ielts. |
Huddle (Verb)
Có một cuộc thảo luận riêng tư; trao.
Have a private discussion confer.
Friends huddle together to plan a surprise party.
Bạn bè tụ tập lại để lên kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ.
During recess, students huddle in groups to chat and relax.
Trong giờ nghỉ, học sinh tụ tập thành nhóm để trò chuyện và thư giãn.
Employees huddle in the break room to discuss the upcoming project.
Nhân viên tụ tập trong phòng nghỉ để thảo luận về dự án sắp tới.
Students huddle together to discuss the group project.
Học sinh tụ tập lại để thảo luận dự án nhóm.
Neighbors avoid huddling in large groups due to social distancing.
Hàng xóm tránh việc tụ tập thành nhóm lớn do giãn cách xã hội.
Do you think it's appropriate to huddle closely during the pandemic?
Anh nghĩ rằng việc tụ tập gần nhau là phù hợp trong đại dịch không?
Xếp chồng lên nhau một cách lộn xộn.
Heap together in a disorderly manner.
Students huddle together to discuss the group project.
Học sinh tụ tập lại để thảo luận về dự án nhóm.
The team leader advised against huddling during the presentation.
Người đứng đầu nhóm khuyến cáo không nên tụ tập trong buổi thuyết trình.
Do you think huddling before the exam will help improve scores?
Bạn có nghĩ việc tụ tập trước kì thi sẽ giúp cải thiện điểm số không?
Dạng động từ của Huddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Huddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Huddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Huddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Huddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Huddling |
Họ từ
"Huddle" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tập trung lại gần nhau của một nhóm người, thường để thảo luận hoặc lên kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ, "huddle" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, cụ thể là trong bóng đá, khi các cầu thủ tập hợp lại để bàn bạc chiến thuật. Phiên bản Anh (British English) cũng sử dụng "huddle" nhưng ít phổ biến hơn trong các tình huống thể thao và có thể mang nghĩa rộng hơn về các cuộc thảo luận không chính thức.
Từ "huddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "hudilan", có nghĩa là tụ tập hoặc động lại. Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "cumulare", mang nghĩa tích lũy hoặc xếp chồng lên nhau. Trong lịch sử, "huddle" đã được sử dụng để miêu tả hành động các cá nhân tụ tập lại gần nhau trong không gian hạn chế, đặc biệt trong tình huống lạnh giá hoặc lo âu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tụ tập để thảo luận hay đưa ra quyết định một cách nhanh chóng.
Từ "huddle" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thảo luận về các sự kiện xã hội hoặc hoạt động nhóm. Trong ngữ cảnh khác, "huddle" thường được sử dụng trong thể thao, chỉ hành động nhóm lại để thảo luận chiến thuật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh hợp tác, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm, nhấn mạnh sự cần thiết của sự tương tác và trao đổi ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp