Bản dịch của từ Huddled trong tiếng Việt
Huddled

Huddled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trò chuyện nhóm.
Simple past and past participle of huddle.
The children huddled together during the storm last night.
Những đứa trẻ đã tụ lại với nhau trong cơn bão tối qua.
They did not huddle in the corner during the event.
Họ đã không tụ lại ở góc trong sự kiện.
Did the team huddle before the final match?
Đội đã tụ lại trước trận chung kết chưa?
Dạng động từ của Huddled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Huddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Huddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Huddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Huddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Huddling |
Họ từ
"Huddled" là động từ quá khứ phân từ của "huddle", có nghĩa là tụ tập lại với nhau trong một không gian nhỏ hoặc chật chội, thường để giữ ấm hoặc tạo cảm giác an toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn viết, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số từ khác liên quan đến ngữ cảnh. Cụ thể, trong tiếng Anh của Anh, từ "huddled" có thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết lạnh và các hoạt động ngoài trời, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều trong các tình huống xã hội và tâm lý.
Từ "huddled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "huddlian", có nghĩa là "đặt gần nhau" hoặc "tụ tập lại". Tiếng Latin tương ứng là "congregare", có nghĩa là "tập hợp lại". Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh hình ảnh của các cá nhân tụ tập lại gần nhau để tránh lạnh hoặc bảo vệ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "huddled" thường chỉ trạng thái của những người hoặc vật ghép lại một cách chật chội, thể hiện sự gắn bó, tìm kiếm an toàn hoặc sự che chở.
Từ "huddled" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự tụ tập chặt chẽ của một nhóm người hoặc vật. Tần suất sử dụng từ này trong các tình huống mô tả cảm xúc như sự lo lắng hoặc cảm giác an toàn cũng khá cao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học và báo chí, "huddled" thường được dùng để thể hiện hình ảnh tương tự hoặc tình huống khó khăn, góp phần vào việc tạo nên sự đồng cảm và hiểu biết từ người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp