Bản dịch của từ Huddles trong tiếng Việt
Huddles

Huddles (Verb)
Friends huddles together during the stormy weather last weekend.
Bạn bè tụ tập lại với nhau trong thời tiết bão vào cuối tuần trước.
They do not huddles apart in social gatherings.
Họ không tụ tập cách xa nhau trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do people huddles at festivals to share experiences?
Có phải mọi người tụ tập tại các lễ hội để chia sẻ trải nghiệm không?
Dạng động từ của Huddles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Huddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Huddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Huddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Huddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Huddling |
Huddles (Noun)
The students formed huddles during the group discussion in class.
Các sinh viên tạo thành những nhóm chật chội trong buổi thảo luận.
Huddles of friends gathered at the park for the picnic.
Những nhóm bạn tụ tập tại công viên cho buổi dã ngoại.
Did you see the huddles of people at the concert last night?
Bạn có thấy những nhóm người tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Dạng danh từ của Huddles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Huddle | Huddles |
Họ từ
Từ "huddles" xuất phát từ động từ "huddle", mang nghĩa là nhóm lại hay tụ tập lại gần nhau, thường trong bối cảnh nhằm giữ ấm hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "huddles" được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gợi lên hình ảnh của sự tập trung và đồng thuận trong một nhóm, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến các tình huống thể thao, nơi các cầu thủ hội họp để thảo luận chiến thuật. Sự khác biệt này có thể nhận diện qua ngữ cảnh sử dụng.
Từ "huddle" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "huddel", có thể phát xuất từ tiếng Hà Lan "huddelen", nghĩa là "tụ tập lại". Latin gốc không được xác định rõ, nhưng nó phản ánh hành động gần gũi, tụ họp của các cá thể. Trong lịch sử, "huddle" thường dùng để chỉ việc tập trung đông người lại, vì lý do giao tiếp hoặc vì lý do ấm áp. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả sự tụ hợp gần gũi, có tính chất bảo vệ giữa các cá nhân trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "huddles" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần IELTS, với khả năng xuất hiện trong bài nghe liên quan đến các cuộc thảo luận hoặc tình huống nhóm. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự hợp tác nhóm. Trong văn viết, "huddles" thường được sử dụng trong các bài luận xã hội hoặc tổ chức. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ hành động tập trung lại gần nhau nhằm trao đổi thông tin hoặc lên kế hoạch.