Bản dịch của từ Huddle trong tiếng Việt
Huddle

Huddle(Noun)
Dạng danh từ của Huddle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Huddle | Huddles |
Huddle(Verb)
Xếp chồng lên nhau một cách lộn xộn.
Heap together in a disorderly manner.
Có một cuộc thảo luận riêng tư; trao.
Have a private discussion confer.
Dạng động từ của Huddle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Huddle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Huddled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Huddled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Huddles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Huddling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Huddle" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tập trung lại gần nhau của một nhóm người, thường để thảo luận hoặc lên kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ, "huddle" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, cụ thể là trong bóng đá, khi các cầu thủ tập hợp lại để bàn bạc chiến thuật. Phiên bản Anh (British English) cũng sử dụng "huddle" nhưng ít phổ biến hơn trong các tình huống thể thao và có thể mang nghĩa rộng hơn về các cuộc thảo luận không chính thức.
Từ "huddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "hudilan", có nghĩa là tụ tập hoặc động lại. Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "cumulare", mang nghĩa tích lũy hoặc xếp chồng lên nhau. Trong lịch sử, "huddle" đã được sử dụng để miêu tả hành động các cá nhân tụ tập lại gần nhau trong không gian hạn chế, đặc biệt trong tình huống lạnh giá hoặc lo âu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tụ tập để thảo luận hay đưa ra quyết định một cách nhanh chóng.
Từ "huddle" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thảo luận về các sự kiện xã hội hoặc hoạt động nhóm. Trong ngữ cảnh khác, "huddle" thường được sử dụng trong thể thao, chỉ hành động nhóm lại để thảo luận chiến thuật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh hợp tác, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm, nhấn mạnh sự cần thiết của sự tương tác và trao đổi ý tưởng.
Họ từ
"Huddle" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tập trung lại gần nhau của một nhóm người, thường để thảo luận hoặc lên kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ, "huddle" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, cụ thể là trong bóng đá, khi các cầu thủ tập hợp lại để bàn bạc chiến thuật. Phiên bản Anh (British English) cũng sử dụng "huddle" nhưng ít phổ biến hơn trong các tình huống thể thao và có thể mang nghĩa rộng hơn về các cuộc thảo luận không chính thức.
Từ "huddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "hudilan", có nghĩa là tụ tập hoặc động lại. Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "cumulare", mang nghĩa tích lũy hoặc xếp chồng lên nhau. Trong lịch sử, "huddle" đã được sử dụng để miêu tả hành động các cá nhân tụ tập lại gần nhau trong không gian hạn chế, đặc biệt trong tình huống lạnh giá hoặc lo âu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tụ tập để thảo luận hay đưa ra quyết định một cách nhanh chóng.
Từ "huddle" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thảo luận về các sự kiện xã hội hoặc hoạt động nhóm. Trong ngữ cảnh khác, "huddle" thường được sử dụng trong thể thao, chỉ hành động nhóm lại để thảo luận chiến thuật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh hợp tác, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm, nhấn mạnh sự cần thiết của sự tương tác và trao đổi ý tưởng.
