Bản dịch của từ Huddles trong tiếng Việt

Huddles

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huddles (Verb)

hˈʌdlz
hˈʌdlz
01

Tập hợp chặt chẽ trong một nhóm.

To gather closely in a group.

Ví dụ

Friends huddles together during the stormy weather last weekend.

Bạn bè tụ tập lại với nhau trong thời tiết bão vào cuối tuần trước.

They do not huddles apart in social gatherings.

Họ không tụ tập cách xa nhau trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do people huddles at festivals to share experiences?

Có phải mọi người tụ tập tại các lễ hội để chia sẻ trải nghiệm không?

Dạng động từ của Huddles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Huddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Huddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Huddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Huddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Huddling

Huddles (Noun)

01

Một nhóm người hoặc đồ vật đông đúc hoặc chật chội.

A crowded or closely packed group of people or things.

Ví dụ

The students formed huddles during the group discussion in class.

Các sinh viên tạo thành những nhóm chật chội trong buổi thảo luận.

Huddles of friends gathered at the park for the picnic.

Những nhóm bạn tụ tập tại công viên cho buổi dã ngoại.

Did you see the huddles of people at the concert last night?

Bạn có thấy những nhóm người tại buổi hòa nhạc tối qua không?

Dạng danh từ của Huddles (Noun)

SingularPlural

Huddle

Huddles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Huddles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huddles

Không có idiom phù hợp