Bản dịch của từ Human interaction trong tiếng Việt

Human interaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human interaction (Noun)

hjˈumən ˌɪntɚˈækʃən
hjˈumən ˌɪntɚˈækʃən
01

Quá trình mà hai hoặc nhiều người giao tiếp và tương tác với nhau.

The process by which two or more people communicate and engage with each other.

Ví dụ

Human interaction is essential for building strong social connections in communities.

Sự tương tác giữa con người rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Human interaction does not occur without effective communication skills in social settings.

Sự tương tác giữa con người không xảy ra nếu không có kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

How does human interaction influence social behaviors in large groups like festivals?

Sự tương tác giữa con người ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội trong các nhóm lớn như lễ hội?

02

Sự trao đổi thông tin hoặc ý tưởng giữa các cá nhân hoặc nhóm.

The exchange of information or ideas between individuals or groups.

Ví dụ

Human interaction is essential for building strong community relationships in society.

Sự tương tác giữa con người là rất cần thiết để xây dựng mối quan hệ cộng đồng.

Human interaction does not always occur in online social networks.

Sự tương tác giữa con người không phải lúc nào cũng xảy ra trên mạng xã hội.

How does human interaction influence social skills in children?

Sự tương tác giữa con người ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng xã hội của trẻ em?

03

Bất kỳ hình thức liên lạc nào giữa con người, trực tiếp hoặc gián tiếp, có thể làm ảnh hưởng đến hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc.

Any form of contact between people, either direct or indirect, that can influence behavior, thoughts, or feelings.

Ví dụ

Human interaction is essential for building strong social connections in communities.

Sự tương tác giữa con người rất cần thiết để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ trong cộng đồng.

Human interaction does not always happen in online social networks today.

Sự tương tác giữa con người không phải lúc nào cũng diễn ra trên mạng xã hội trực tuyến ngày nay.

How does human interaction affect people's mental health in urban areas?

Sự tương tác giữa con người ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tâm thần của mọi người ở thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/human interaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Human interaction

Không có idiom phù hợp