Bản dịch của từ Human papillomavirus test trong tiếng Việt

Human papillomavirus test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human papillomavirus test (Noun)

hjˈumən pˌæpələpəwˈɛləs tˈɛst
hjˈumən pˌæpələpəwˈɛləs tˈɛst
01

Xét nghiệm y tế được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của virus papilloma người (hpv) ở một người, thường liên quan đến một số loại ung thư.

A medical test used to detect the presence of human papillomavirus (hpv) in a person, often associated with certain cancers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp sàng lọc để xác định những cá nhân có nguy cơ đối với các bệnh liên quan đến hpv.

A screening method for identifying individuals at risk of hpv-related diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Xét nghiệm chẩn đoán có thể bao gồm một mẫu từ cổ tử cung hoặc các mô khác để kiểm tra hpv.

A diagnostic test that may involve a sample from the cervix or other tissues to test for hpv.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Human papillomavirus test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Human papillomavirus test

Không có idiom phù hợp