Bản dịch của từ Human rights trong tiếng Việt
Human rights
Human rights (Noun)
Các quyền và tự do cơ bản mà mọi người đều được hưởng.
Fundamental rights and freedoms to which all humans are entitled.
Human rights protect everyone, including children and the elderly.
Quyền con người bảo vệ mọi người, bao gồm trẻ em và người cao tuổi.
Many people do not understand their human rights in society.
Nhiều người không hiểu quyền con người của họ trong xã hội.
Are human rights respected in your country, like in Canada?
Quyền con người có được tôn trọng ở đất nước bạn, như ở Canada không?
Human rights (Idiom)
Một tập hợp các quyền được nhiều người cho là thuộc về mọi người, như quyền sống và quyền tự do, quyền tự do tư tưởng và biểu đạt, quyền bình đẳng trước pháp luật.
A set of rights considered by many people to belong to everyone such as the right to life and liberty freedom of thought and expression and equality before the law.
Everyone deserves to have their human rights respected and protected.
Mọi người đều xứng đáng có quyền con người được tôn trọng và bảo vệ.
Many countries do not prioritize human rights in their policies.
Nhiều quốc gia không ưu tiên quyền con người trong chính sách của họ.
What are the main human rights issues in Vietnam today?
Các vấn đề quyền con người chính ở Việt Nam hiện nay là gì?
Quyền con người là các quyền cơ bản và tự nhiên mà mọi cá nhân đều được hưởng, không phụ thuộc vào quốc tịch, giới tính, tôn giáo hay bất kỳ đặc điểm nào khác. Khái niệm này xuất phát từ tuyên ngôn quốc tế về quyền con người năm 1948 và được công nhận rộng rãi trong luật pháp quốc tế. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt trong các khung pháp lý và cách tiếp cận thực thi quyền.
Thuật ngữ "nhân quyền" xuất phát từ tiếng Latin "humanus", có nghĩa là "thuộc về con người". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ các triết lý nhân văn thời kỳ Phục Hưng cho đến các tuyên ngôn quyền con người như Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1789). Ngày nay, "nhân quyền" liên quan đến các quyền cơ bản mà mọi cá nhân đều có, nhằm đảm bảo sự tự do và nhân phẩm trong xã hội.
Khái niệm "human rights" (quyền con người) xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận và thảo luận liên quan đến các vấn đề xã hội, công lý và bất bình đẳng. Ngoài bối cảnh IELTS, "human rights" cũng thường xuyên được đề cập trong các tài liệu pháp lý, báo cáo quốc tế và các chiến dịch vận động, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi cơ bản của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp