Bản dịch của từ Hushing trong tiếng Việt
Hushing

Hushing (Verb)
The teacher is hushing the students during the exam.
Giáo viên đang yêu cầu học sinh im lặng trong kỳ thi.
They are not hushing their voices at the library.
Họ không giữ im lặng trong thư viện.
Are you hushing your friends at the party?
Bạn có đang yêu cầu bạn bè im lặng tại bữa tiệc không?
Hushing (Noun)
The hushing of the crowd created a tense atmosphere at the debate.
Âm thanh hạ giọng của đám đông tạo ra bầu không khí căng thẳng tại cuộc tranh luận.
The hushing did not help when tensions rose during the protest.
Âm thanh hạ giọng không giúp ích gì khi căng thẳng leo thang trong cuộc biểu tình.
Did the hushing of the audience affect the speaker's confidence?
Âm thanh hạ giọng của khán giả có ảnh hưởng đến sự tự tin của diễn giả không?
Họ từ
"Hushing" là một từ tiếng Anh chỉ hành động làm dịu âm thanh, thường được sử dụng để yêu cầu ai đó im lặng hoặc giảm bớt tiếng ồn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ vào ngữ cảnh. Ở Mỹ, "hushing" có thể được dùng trong môi trường thân mật, trong khi ở Anh, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc khi giảng giải.
Từ "hushing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hush", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 15 với ý nghĩa "làm yên lặng" hoặc "làm ngưng tiếng". Latinh không có hình thức trực tiếp của từ này, nhưng có thể liên kết với "silio", nghĩa là "im lặng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "hushing" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một không gian trở nên yên tĩnh, hoặc yêu cầu người khác giữ im lặng, thể hiện mong muốn giảm thiểu tiếng ồn.
Từ "hushing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe, từ này có thể được nghe trong các bối cảnh liên quan đến sự im lặng hoặc yêu cầu sự yên tĩnh. Trong phần Đọc, "hushing" thường xuất hiện trong văn bản mô tả các hoạt động xã hội hoặc tâm lý. Trong kỹ năng Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động làm dịu bớt một tình huống ồn ào. Ngoài ra, trong văn học và các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "hushing" được dùng để chỉ việc gây sự yên tĩnh hoặc giảm bớt âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp