Bản dịch của từ Hushing trong tiếng Việt

Hushing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hushing (Verb)

hˈʌʃɨŋ
hˈʌʃɨŋ
01

Làm cho (ai đó) im lặng hoặc bớt ồn ào.

Make someone be quiet or less noisy.

Ví dụ

The teacher is hushing the students during the exam.

Giáo viên đang yêu cầu học sinh im lặng trong kỳ thi.

They are not hushing their voices at the library.

Họ không giữ im lặng trong thư viện.

Are you hushing your friends at the party?

Bạn có đang yêu cầu bạn bè im lặng tại bữa tiệc không?

Hushing (Noun)

hˈʌʃɨŋ
hˈʌʃɨŋ
01

Một hành động hoặc âm thanh im lặng.

An act or sound of hushing.

Ví dụ

The hushing of the crowd created a tense atmosphere at the debate.

Âm thanh hạ giọng của đám đông tạo ra bầu không khí căng thẳng tại cuộc tranh luận.

The hushing did not help when tensions rose during the protest.

Âm thanh hạ giọng không giúp ích gì khi căng thẳng leo thang trong cuộc biểu tình.

Did the hushing of the audience affect the speaker's confidence?

Âm thanh hạ giọng của khán giả có ảnh hưởng đến sự tự tin của diễn giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hushing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hushing

Không có idiom phù hợp