Bản dịch của từ Hydroelectric scheme trong tiếng Việt
Hydroelectric scheme

Hydroelectric scheme (Noun)
The new hydroelectric scheme will provide power for 10,000 homes.
Kế hoạch thủy điện mới sẽ cung cấp điện cho 10.000 ngôi nhà.
The hydroelectric scheme did not meet the community's energy needs last year.
Kế hoạch thủy điện không đáp ứng nhu cầu năng lượng của cộng đồng năm ngoái.
Is the hydroelectric scheme beneficial for local jobs and economy?
Kế hoạch thủy điện có lợi cho việc làm và kinh tế địa phương không?
Hydroelectric scheme (Idiom)
Một dự án hoặc công việc quy mô lớn, đặc biệt là một dự án đầy tham vọng hoặc phức tạp.
A largescale project or undertaking especially one that is ambitious or complex.
The new hydroelectric scheme will provide power to 10,000 homes.
Dự án thủy điện mới sẽ cung cấp điện cho 10.000 ngôi nhà.
The hydroelectric scheme did not meet the community's energy needs.
Dự án thủy điện không đáp ứng nhu cầu năng lượng của cộng đồng.
Will the hydroelectric scheme benefit local farmers in the area?
Dự án thủy điện có mang lại lợi ích cho nông dân địa phương không?
"Hệ thống thuỷ điện" là một thuật ngữ chỉ các dự án hoặc thiết bị sử dụng sức nước để sản xuất điện năng. Những hệ thống này thường bao gồm các đập, tuabin và máy phát điện, nhằm chuyển đổi năng lượng cơ học của nước chảy thành năng lượng điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Hệ thống thuỷ điện là một trong những nguồn năng lượng tái tạo được ưa chuộng do tính bền vững và hiệu suất cao.
Thuật ngữ "hydroelectric" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "hydro-" bắt nguồn từ từ "hydor", nghĩa là nước, và "electric" xuất phát từ từ "electrum", chỉ kim loại có khả năng phát điện. Lịch sử của thủy điện bắt đầu từ thế kỷ 19 khi con người khai thác năng lượng từ nước để sản xuất điện. Ngày nay, "hydroelectric scheme" đề cập đến các hệ thống và công trình nhằm chuyển đổi năng lượng nước thành điện năng, thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật và tài nguyên thiên nhiên trong phát triển bền vững.
Thuật ngữ "hydroelectric scheme" thường được sử dụng trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề năng lượng bền vững và phát triển môi trường. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể ở mức trung bình, xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu liên quan đến công nghiệp năng lượng. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách năng lượng, tác động đến môi trường và phát triển kinh tế trong các hội thảo học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp