Bản dịch của từ Hydroponic trong tiếng Việt

Hydroponic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroponic (Adjective)

haɪdɹəpˈɑnɪk
haɪdɹəpˈɑnɪk
01

(nông nghiệp, làm vườn) cây cỏ; liên quan đến hoặc trồng bằng phương pháp thủy canh, một phương pháp trồng cây sử dụng dung dịch dinh dưỡng khoáng trong nước, không cần đất.

Agriculture horticulture of a plant pertaining to or grown using hydroponics a method of growing plants using mineral nutrient solutions in water without soil.

Ví dụ

Many urban farms use hydroponic systems to grow fresh vegetables efficiently.

Nhiều trang trại đô thị sử dụng hệ thống thủy canh để trồng rau tươi.

Hydroponic farming does not require soil, which saves space and resources.

Nông nghiệp thủy canh không cần đất, tiết kiệm không gian và tài nguyên.

Are hydroponic methods popular in community gardens across the United States?

Phương pháp thủy canh có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydroponic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydroponic

Không có idiom phù hợp