Bản dịch của từ Hydroponics trong tiếng Việt
Hydroponics

Hydroponics (Noun)
Hydroponics allows urban communities to grow food in limited spaces.
Thủy canh cho phép cộng đồng thành phố trồng thực phẩm trong không gian hạn chế.
Many people do not understand hydroponics and its benefits for cities.
Nhiều người không hiểu thủy canh và lợi ích của nó cho thành phố.
How can hydroponics improve food security in urban areas like New York?
Thủy canh có thể cải thiện an ninh lương thực ở các khu vực đô thị như New York như thế nào?
Dạng danh từ của Hydroponics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydroponics | - |
Họ từ
Thủy canh (hydroponics) là một phương pháp trồng cây không sử dụng đất, mà thay vào đó là sử dụng dung dịch dinh dưỡng trong nước để cung cấp cho cây. Phương pháp này cho phép cây phát triển nhanh hơn và cho năng suất cao hơn so với trồng trong đất. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên phong cách viết và ngữ âm có thể khác nhau đôi chút. Hydroponics đang trở thành xu hướng trong nông nghiệp bền vững do khả năng tiết kiệm nước và quản lý tốt dinh dưỡng.
Từ "hydroponics" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Hy Lạp: "hydro" (ὕδωρ) có nghĩa là "nước" và "ponos" (πόντος) có nghĩa là "công việc" hoặc "cần lao". Khái niệm này được phát triển từ những năm đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh phương pháp trồng trọt không sử dụng đất, mà thay vào đó là nước cung cấp dinh dưỡng. Sự phát triển của công nghệ này đã làm thay đổi cách hiểu về nông nghiệp và sản xuất thực phẩm hiện đại.
Từ "hydroponics" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề chủ yếu xoay quanh đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nông nghiệp bền vững và công nghệ thực phẩm. Trong bối cảnh khác, "hydroponics" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu và thảo luận về các phương pháp canh tác hiệu quả, đặc biệt là trong các khu vực đô thị hoặc nơi có diện tích đất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp