Bản dịch của từ Hypertonic trong tiếng Việt
Hypertonic

Hypertonic (Adjective)
Có áp suất thẩm thấu cao hơn một chất lỏng cụ thể, điển hình là dịch cơ thể hoặc dịch nội bào.
Having a higher osmotic pressure than a particular fluid typically a body fluid or intracellular fluid.
The hypertonic solution caused the cells to shrink rapidly during the experiment.
Dung dịch ưu trương khiến tế bào co lại nhanh chóng trong thí nghiệm.
The hypertonic nature of seawater is not suitable for many freshwater fish.
Tính chất ưu trương của nước biển không phù hợp với nhiều loài cá nước ngọt.
Is the hypertonic solution safe for human consumption in any case?
Liệu dung dịch ưu trương có an toàn cho con người trong bất kỳ trường hợp nào không?
Đang hoặc trong tình trạng trương lực cơ cao bất thường.
Of or in a state of abnormally high muscle tone.
Many athletes experience hypertonic muscles after intense training sessions.
Nhiều vận động viên trải qua cơ bắp căng cứng sau buổi tập nặng.
Hypertonic conditions do not affect all individuals in the same way.
Tình trạng căng cứng không ảnh hưởng đến tất cả mọi người giống nhau.
Are hypertonic muscles common among dancers like Misty Copeland?
Cơ bắp căng cứng có phổ biến trong số các vũ công như Misty Copeland không?
Họ từ
Từ "hypertonic" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học để mô tả một dung dịch có nồng độ muối cao hơn so với một dung dịch khác, thường là dung dịch tế bào. Khi tế bào được đặt trong môi trường hypertonic, nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào qua quá trình thẩm thấu, dẫn đến co lại tế bào. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, trong khi viết thì không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "hypertonic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "hyper" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt quá" và "tonos" có nghĩa là "tension" hoặc "độ căng". Ban đầu, từ này được sử dụng trong các bối cảnh vật lý và sinh học để chỉ trạng thái có áp lực hoặc độ căng cao hơn so với một tiêu chuẩn nào đó. Ngày nay, nó chủ yếu được dùng trong sinh học để mô tả dung dịch có nồng độ cao hơn so với môi trường xung quanh, dẫn đến sự dịch chuyển nước qua màng tế bào. Sự phát triển nghĩa này phản ánh rõ mối liên hệ giữa nồng độ và sự căng thẳng osmot.
Từ "hypertonic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là sinh học và hóa học. Trong các bài đọc và viết, từ này thường liên quan đến các thí nghiệm sinh lý về mật độ dung dịch và sự thẩm thấu. Trong ngữ cảnh khác, "hypertonic" thường được sử dụng để mô tả các dung dịch y tế có nồng độ muối cao, ảnh hưởng đến tế bào sống.