Bản dịch của từ Hypertonic trong tiếng Việt

Hypertonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypertonic (Adjective)

haɪpɚtˈɑnɪk
haɪpəɹtˈɑnɪk
01

Có áp suất thẩm thấu cao hơn một chất lỏng cụ thể, điển hình là dịch cơ thể hoặc dịch nội bào.

Having a higher osmotic pressure than a particular fluid typically a body fluid or intracellular fluid.

Ví dụ

The hypertonic solution caused the cells to shrink rapidly during the experiment.

Dung dịch ưu trương khiến tế bào co lại nhanh chóng trong thí nghiệm.

The hypertonic nature of seawater is not suitable for many freshwater fish.

Tính chất ưu trương của nước biển không phù hợp với nhiều loài cá nước ngọt.

Is the hypertonic solution safe for human consumption in any case?

Liệu dung dịch ưu trương có an toàn cho con người trong bất kỳ trường hợp nào không?

02

Đang hoặc trong tình trạng trương lực cơ cao bất thường.

Of or in a state of abnormally high muscle tone.

Ví dụ

Many athletes experience hypertonic muscles after intense training sessions.

Nhiều vận động viên trải qua cơ bắp căng cứng sau buổi tập nặng.

Hypertonic conditions do not affect all individuals in the same way.

Tình trạng căng cứng không ảnh hưởng đến tất cả mọi người giống nhau.

Are hypertonic muscles common among dancers like Misty Copeland?

Cơ bắp căng cứng có phổ biến trong số các vũ công như Misty Copeland không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypertonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypertonic

Không có idiom phù hợp