Bản dịch của từ Hypothalamic trong tiếng Việt
Hypothalamic

Hypothalamic (Adjective)
Liên quan đến vùng dưới đồi.
Relating to the hypothalamus.
The hypothalamic region controls hunger and thirst in humans.
Khu vực hypothalamic kiểm soát cơn đói và cơn khát ở con người.
The hypothalamic functions are not always understood by everyone.
Chức năng hypothalamic không phải lúc nào cũng được mọi người hiểu.
Is the hypothalamic function important for social interactions?
Chức năng hypothalamic có quan trọng cho các tương tác xã hội không?
The hypothalamic region of the brain controls many social behaviors.
Khu vực giả thalamus trong não điều khiển nhiều hành vi xã hội.
Some researchers believe that hypothalamic dysfunction can affect social interactions negatively.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng sự cố chức năng giả thalamus có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.
Hypothalamic (Noun)
Một vùng của não trước bên dưới đồi thị điều phối cả hệ thống thần kinh tự trị và hoạt động của tuyến yên, kiểm soát nhiệt độ cơ thể, khát, đói và các hệ thống cân bằng nội môi khác.
A region of the forebrain below the thalamus that coordinates both the autonomic nervous system and the activity of the pituitary controlling body temperature thirst hunger and other homeostatic systems.
The hypothalamic region regulates body temperature during social activities.
Vùng hypothalamic điều chỉnh nhiệt độ cơ thể trong các hoạt động xã hội.
The hypothalamic function does not affect social interactions significantly.
Chức năng hypothalamic không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.
How does the hypothalamic region influence social behavior in humans?
Vùng hypothalamic ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở con người?
The hypothalamic region regulates body temperature and hunger.
Vùng thalamus điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và cảm giác đói.
Damage to the hypothalamic area can disrupt homeostatic systems.
Thương tổn vùng thalamus có thể làm gián đoạn hệ thống cân bằng cơ thể.
Họ từ
Từ "hypothalamic" thuộc về lĩnh vực sinh lý học và y học, chỉ đến các chức năng hoặc cấu trúc liên quan đến vùng dưới đồi (hypothalamus) trong não bộ. Vùng này đóng vai trò quan trọng trong điều tiết các quá trình sinh lý như nhiệt độ cơ thể, cảm giác đói và khát, cũng như chu kỳ giấc ngủ. Từ này ít có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "hypothalamic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hypo-" có nghĩa là "dưới", và "thalamus" có nghĩa là "phòng" hoặc "trung tâm". Cấu trúc này đề cập đến vị trí của vùng não nằm dưới thalamus. Các nghiên cứu về hệ thống thần kinh cho thấy hypothalamus đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các chức năng sinh lý như nhiệt độ cơ thể, cảm giác đói và khát, phản ứng stress, và nhịp sinh học. Những ý nghĩa này vẫn liên quan chặt chẽ đến chức năng và vị trí của hypothalamic trong cơ thể.
Từ "hypothalamic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong các bài thi đọc và viết liên quan đến chủ đề khoa học hoặc y tế. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý học, thần kinh học và y học để mô tả chức năng hoặc các vấn đề liên quan đến vùng hạ đồi (hypothalamus) của não. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về hormon, điều hòa nhiệt độ cơ thể và các rối loạn tâm lý.