Bản dịch của từ Hypothalamic trong tiếng Việt

Hypothalamic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothalamic (Adjective)

haɪpoʊɵəlˈæmɪk
haɪpoʊɵəlˈæmɪk
01

Liên quan đến vùng dưới đồi.

Relating to the hypothalamus.

Ví dụ

The hypothalamic region controls hunger and thirst in humans.

Khu vực hypothalamic kiểm soát cơn đói và cơn khát ở con người.

The hypothalamic functions are not always understood by everyone.

Chức năng hypothalamic không phải lúc nào cũng được mọi người hiểu.

Is the hypothalamic function important for social interactions?

Chức năng hypothalamic có quan trọng cho các tương tác xã hội không?

The hypothalamic region of the brain controls many social behaviors.

Khu vực giả thalamus trong não điều khiển nhiều hành vi xã hội.

Some researchers believe that hypothalamic dysfunction can affect social interactions negatively.

Một số nhà nghiên cứu tin rằng sự cố chức năng giả thalamus có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.

Hypothalamic (Noun)

haɪpoʊɵəlˈæmɪk
haɪpoʊɵəlˈæmɪk
01

Một vùng của não trước bên dưới đồi thị điều phối cả hệ thống thần kinh tự trị và hoạt động của tuyến yên, kiểm soát nhiệt độ cơ thể, khát, đói và các hệ thống cân bằng nội môi khác.

A region of the forebrain below the thalamus that coordinates both the autonomic nervous system and the activity of the pituitary controlling body temperature thirst hunger and other homeostatic systems.

Ví dụ

The hypothalamic region regulates body temperature during social activities.

Vùng hypothalamic điều chỉnh nhiệt độ cơ thể trong các hoạt động xã hội.

The hypothalamic function does not affect social interactions significantly.

Chức năng hypothalamic không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.

How does the hypothalamic region influence social behavior in humans?

Vùng hypothalamic ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở con người?

The hypothalamic region regulates body temperature and hunger.

Vùng thalamus điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và cảm giác đói.

Damage to the hypothalamic area can disrupt homeostatic systems.

Thương tổn vùng thalamus có thể làm gián đoạn hệ thống cân bằng cơ thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypothalamic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypothalamic

Không có idiom phù hợp