Bản dịch của từ Hypotonic trong tiếng Việt

Hypotonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypotonic (Adjective)

haɪpətˈɑnɪk
haɪpətˈɑnɪk
01

Có áp suất thẩm thấu thấp hơn một chất lỏng cụ thể, điển hình là dịch cơ thể hoặc dịch nội bào.

Having a lower osmotic pressure than a particular fluid typically a body fluid or intracellular fluid.

Ví dụ

The hypotonic solution caused the cells to swell.

Dung dịch hypotonic làm cho tế bào phình to.

The hypotonic environment led to water entering the cells.

Môi trường hypotonic dẫn đến nước xâm nhập vào tế bào.

The hypotonic state affected the balance of body fluids.

Tình trạng hypotonic ảnh hưởng đến sự cân bằng của chất lỏng cơ thể.

The hypotonic solution caused the cells to swell.

Dung dịch hypotonic đã làm cho các tế bào phình to.

The hypotonic state of the community led to economic challenges.

Tình trạng hypotonic của cộng đồng dẫn đến thách thức kinh tế.

02

Đang hoặc trong tình trạng trương lực cơ thấp bất thường.

Of or in a state of abnormally low muscle tone.

Ví dụ

The baby's hypotonic muscles required special physical therapy.

Cơ bắp hypotonic của em bé yêu cầu vận động liệu đặc biệt.

The hypotonic patient needed assistance to improve muscle tone.

Bệnh nhân hypotonic cần sự giúp đỡ để cải thiện cơ bắp.

The hypotonic condition affected the individual's mobility and strength.

Tình trạng hypotonic ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và sức mạnh của cá nhân.

The baby had a hypotonic condition affecting their muscle tone.

Em bé bị tình trạng hypotonic ảnh hưởng đến cơ bắp.

Children with hypotonic muscles may struggle with physical activities.

Trẻ em có cơ bắp hypotonic có thể gặp khó khăn với các hoạt động thể chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypotonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypotonic

Không có idiom phù hợp