Bản dịch của từ Hypotonic trong tiếng Việt
Hypotonic

Hypotonic (Adjective)
Có áp suất thẩm thấu thấp hơn một chất lỏng cụ thể, điển hình là dịch cơ thể hoặc dịch nội bào.
Having a lower osmotic pressure than a particular fluid typically a body fluid or intracellular fluid.
The hypotonic solution caused the cells to swell.
Dung dịch hypotonic làm cho tế bào phình to.
The hypotonic environment led to water entering the cells.
Môi trường hypotonic dẫn đến nước xâm nhập vào tế bào.
The hypotonic state affected the balance of body fluids.
Tình trạng hypotonic ảnh hưởng đến sự cân bằng của chất lỏng cơ thể.
The hypotonic solution caused the cells to swell.
Dung dịch hypotonic đã làm cho các tế bào phình to.
The hypotonic state of the community led to economic challenges.
Tình trạng hypotonic của cộng đồng dẫn đến thách thức kinh tế.
Đang hoặc trong tình trạng trương lực cơ thấp bất thường.
Of or in a state of abnormally low muscle tone.
The baby's hypotonic muscles required special physical therapy.
Cơ bắp hypotonic của em bé yêu cầu vận động liệu đặc biệt.
The hypotonic patient needed assistance to improve muscle tone.
Bệnh nhân hypotonic cần sự giúp đỡ để cải thiện cơ bắp.
The hypotonic condition affected the individual's mobility and strength.
Tình trạng hypotonic ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và sức mạnh của cá nhân.
The baby had a hypotonic condition affecting their muscle tone.
Em bé bị tình trạng hypotonic ảnh hưởng đến cơ bắp.
Children with hypotonic muscles may struggle with physical activities.
Trẻ em có cơ bắp hypotonic có thể gặp khó khăn với các hoạt động thể chất.
Họ từ
"Hypotonic" là một thuật ngữ sinh học và hóa học mô tả một dung dịch có áp suất thẩm thấu thấp hơn so với một dung dịch khác, thường là dịch bên trong tế bào. Khi tế bào được đặt trong dung dịch hypotonic, nước sẽ di chuyển vào trong tế bào, gây ra hiện tượng phồng lên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "hypotonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ tiền tố "hypo-" có nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn", và "tonic" có nguồn gốc từ "tonus", nghĩa là "lực" hoặc "tension". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh lý học để mô tả các dung dịch có áp suất thẩm thấu thấp hơn so với môi trường xung quanh. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh bản chất sinh lý học của nó, liên quan đến sự cân bằng và chuyển động của nước và các chất hòa tan trong tế bào.
Từ "hypotonic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng trong sinh học và hóa sinh, đặc biệt khi miêu tả môi trường có áp suất thẩm thấu thấp hơn so với tế bào, dẫn đến hiện tượng thấm nước vào trong tế bào. Các tình huống khác có thể bao gồm thảo luận về huyết áp và các điều kiện y tế liên quan đến sự mất nước hoặc truyền dịch.