Bản dịch của từ Ibm pc trong tiếng Việt
Ibm pc

Ibm pc (Noun)
Một loại máy tính cá nhân được ibm giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1981.
A type of personal computer originally introduced by ibm in 1981.
The IBM PC changed how people interacted with technology in 1981.
IBM PC đã thay đổi cách mọi người tương tác với công nghệ vào năm 1981.
The IBM PC is not used much in modern social settings.
IBM PC không được sử dụng nhiều trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Did the IBM PC influence social communication in the 1980s?
IBM PC có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội trong những năm 1980 không?
Một máy tính cá nhân của một kiểu dáng hoặc kiểu dáng cụ thể.
A personal computer of a particular make or model.
The IBM PC was popular in schools during the 1980s and 1990s.
IBM PC rất phổ biến trong các trường học vào những năm 1980 và 1990.
Many people do not use the IBM PC today for social media.
Nhiều người không sử dụng IBM PC ngày nay cho mạng xã hội.
Is the IBM PC still relevant in today’s social environment?
IBM PC vẫn còn phù hợp trong môi trường xã hội ngày nay không?
The IBM PC changed how people use computers in society.
IBM PC đã thay đổi cách mọi người sử dụng máy tính trong xã hội.
The IBM PC is not outdated; it still influences modern designs.
IBM PC không lỗi thời; nó vẫn ảnh hưởng đến thiết kế hiện đại.
Did the IBM PC help increase computer literacy in the 1980s?
IBM PC có giúp tăng cường kiến thức máy tính trong những năm 1980 không?
The IBM PC changed how people used computers in the 1980s.
IBM PC đã thay đổi cách mọi người sử dụng máy tính trong những năm 1980.
Many people do not use the IBM PC today.
Nhiều người không sử dụng IBM PC ngày nay.
Did the IBM PC influence social interactions in the past?
IBM PC có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong quá khứ không?