Bản dịch của từ Ice cream trong tiếng Việt

Ice cream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice cream (Noun)

ɑɪs kɹim
ɑɪs kɹim
01

(không đếm được) món tráng miệng làm từ kem ngọt đông lạnh hoặc chất tương tự, thường có hương vị.

(uncountable) a dessert made from frozen sweetened cream or a similar substance, usually flavoured.

Ví dụ

Ice cream is a popular treat at birthday parties.

Kem là một món tráng miệng phổ biến tại các bữa tiệc sinh nhật.

She bought three scoops of ice cream for her friends.

Cô ấy mua ba phần kem cho bạn bè của mình.

The ice cream truck drives around the neighborhood every evening.

Xe bán kem chạy quanh khu phố mỗi tối.

02

(đếm được) một phần kem đựng trong que, trong cốc hoặc trong nón xốp.

(countable) a portion of ice cream on a stick, in a cup or in a wafer cone.

Ví dụ

She bought an ice cream for her daughter at the park.

Cô ấy mua một cây kem cho con gái tại công viên.

The ice cream vendor sold many flavors at the beach.

Người bán kem bán nhiều loại vị tại bãi biển.

The children enjoyed their ice creams after the school play.

Các em nhỏ thích thú với kem của mình sau vở kịch học đường.

Dạng danh từ của Ice cream (Noun)

SingularPlural

Ice cream

Ice creams

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice cream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice cream

Không có idiom phù hợp