Bản dịch của từ Ice cream trong tiếng Việt
Ice cream

Ice cream (Noun)
Ice cream is a popular treat at birthday parties.
Kem là một món tráng miệng phổ biến tại các bữa tiệc sinh nhật.
She bought three scoops of ice cream for her friends.
Cô ấy mua ba phần kem cho bạn bè của mình.
The ice cream truck drives around the neighborhood every evening.
Xe bán kem chạy quanh khu phố mỗi tối.
She bought an ice cream for her daughter at the park.
Cô ấy mua một cây kem cho con gái tại công viên.
The ice cream vendor sold many flavors at the beach.
Người bán kem bán nhiều loại vị tại bãi biển.
The children enjoyed their ice creams after the school play.
Các em nhỏ thích thú với kem của mình sau vở kịch học đường.
Dạng danh từ của Ice cream (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ice cream | Ice creams |
Kem (ice cream) là một loại thực phẩm ngọt, lạnh, thường được chế biến từ sữa, kem, đường và hương liệu. Từ này sử dụng tương đối nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có một số khác biệt văn hóa trong cách tiêu thụ và chế biến. Ở Anh, kem thường được ăn cùng với bánh quế hoặc dùng trong món bánh pudding, trong khi ở Mỹ, kem thường được phục vụ trong cốc hoặc với các loại topping phong phú.
Từ "ice cream" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "cream", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crema", nghĩa là "kem" hoặc "bùn". Từ "ice" (đá) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "is", nghĩa là "đá". Kể từ thế kỷ 16, sự kết hợp này đã phản ánh sự sáng tạo ẩm thực, khi kem được làm lạnh để tạo ra món tráng miệng thơm ngon. Hiện nay, "ice cream" chỉ những sản phẩm kem đông lạnh, thường có hương liệu và đường, trở thành món ăn phổ biến toàn cầu.
Từ "ice cream" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về sở thích hoặc món ăn. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giải trí hoặc ẩm thực. Ngoài ra, "ice cream" cũng được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại về sở thích, tiệc tùng hoặc kỳ nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp