Bản dịch của từ Ice floe trong tiếng Việt

Ice floe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice floe (Noun)

ɑɪs floʊ
ɑɪs floʊ
01

Một khối băng trôi phẳng, nhỏ hơn một cánh đồng băng.

A flat mass of floating ice, smaller than an ice field.

Ví dụ

The expedition carefully navigated around the ice floe.

Cuộc thám hiểm cẩn thận vượt qua xung quanh tảng băng.

The researchers studied the impact of melting ice floes on wildlife.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu tác động của việc tan chảy tảng băng lên động vật hoang dã.

The community rallied to rescue the seals trapped on the ice floe.

Cộng đồng tụ tập để cứu những con hải cẩu bị mắc kẹt trên tảng băng.

02

Dòng băng (ice flow), một loại sông băng chuyển động nhanh.

An ice stream (ice flow), a type of fast moving glacier.

Ví dụ

The ice floe broke apart during the expedition.

Tảng băng trôi tan ra trong chuyến thám hiểm.

Scientists studied the movement of the ice floe in Antarctica.

Các nhà khoa học nghiên cứu về sự di chuyển của tảng băng ở Nam Cực.

The ice floe provided a unique habitat for polar bears.

Tảng băng cung cấp môi trường sống độc đáo cho gấu bắc cực.

03

Các loại băng biển không bám vào đất liền, băng trôi.

Any type of sea ice not attached to land, drift ice.

Ví dụ

The research team studied the movement of the ice floe.

Nhóm nghiên cứu nghiên cứu về sự di chuyển của tảng băng.

The ship carefully navigated through the icy waters filled with ice floes.

Tàu lướt qua cẩn thận trong nước đóng băng đầy tảng băng.

The penguins hopped from one ice floe to another in search of food.

Các chú chim cánh cụt nhảy từ một tảng băng sang tảng băng khác để tìm thức ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice floe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice floe

Không có idiom phù hợp