Bản dịch của từ Identity card trong tiếng Việt
Identity card

Identity card (Noun)
Thẻ do cơ quan có thẩm quyền cấp để nhận dạng một người và chứa thông tin cá nhân như tên, ảnh và ngày sinh.
A card issued by an authority that identifies a person and contains personal information such as name photograph and date of birth.
Maria showed her identity card to the police officer yesterday.
Maria đã cho cảnh sát xem thẻ căn cước của cô ấy hôm qua.
Many people do not carry their identity card while traveling.
Nhiều người không mang theo thẻ căn cước khi đi du lịch.
Do you have your identity card for the social event tonight?
Bạn có thẻ căn cước cho sự kiện xã hội tối nay không?
I always carry my identity card when visiting government offices.
Tôi luôn mang theo chứng minh nhân dân khi đến các cơ quan nhà nước.
She does not have her identity card for the social event today.
Cô ấy không có chứng minh nhân dân cho sự kiện xã hội hôm nay.
Do you need an identity card to enter the community center?
Bạn có cần chứng minh nhân dân để vào trung tâm cộng đồng không?
Một tài liệu nhận dạng chủ yếu dùng để xác nhận danh tính của chủ sở hữu.
An identification document that primarily serves to confirm the holders identity.
John showed his identity card at the social event last week.
John đã trình thẻ căn cước của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many people do not carry their identity card during social gatherings.
Nhiều người không mang theo thẻ căn cước trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you have your identity card for the social club meeting?
Bạn có thẻ căn cước của mình cho cuộc họp câu lạc bộ xã hội không?
"Identity card" là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại giấy tờ chính thức cũng như chứng minh danh tính của cá nhân, thường bao gồm thông tin như tên, ngày sinh, hình ảnh và số nhận dạng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "identity card" thường ám chỉ thẻ chứng minh nhân dân, trong khi ở Mỹ, “ID card” có thể tham chiếu đến nhiều loại giấy tờ như bằng lái xe hoặc thẻ sinh viên. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh văn hóa có thể làm thay đổi ý nghĩa của thuật ngữ này.
Từ "identity card" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "identity" xuất phát từ tiếng Latin "identitas", có nghĩa là "tính đồng nhất" hoặc "bản chất", và "card" bắt nguồn từ tiếng Latin "cardis", có nghĩa là "thẻ" hoặc "miếng". Sự phát triển của khái niệm "thẻ chứng minh nhân dân" diễn ra vào thế kỷ 20, khi nhu cầu xác minh danh tính cá nhân gia tăng trong các hoạt động hành chính và pháp lý. Từ đó, "identity card" đã trở thành công cụ thiết yếu trong việc xác nhận danh tính con người.
Thuật ngữ "identity card" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống như xác thực danh tính, an ninh và quy trình thủ tục hành chính. Trong phần Viết và Nói, "identity card" thường được sử dụng khi thảo luận về quyền công dân, việc làm và các vấn đề pháp lý khác. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến giấy tờ tùy thân và quản lý quy trình hành chính.