Bản dịch của từ Identity card trong tiếng Việt

Identity card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identity card (Noun)

aɪdˈɛntɪti kɑɹd
aɪdˈɛntɪti kɑɹd
01

Thẻ do cơ quan có thẩm quyền cấp để nhận dạng một người và chứa thông tin cá nhân như tên, ảnh và ngày sinh.

A card issued by an authority that identifies a person and contains personal information such as name photograph and date of birth.

Ví dụ

Maria showed her identity card to the police officer yesterday.

Maria đã cho cảnh sát xem thẻ căn cước của cô ấy hôm qua.

Many people do not carry their identity card while traveling.

Nhiều người không mang theo thẻ căn cước khi đi du lịch.

Do you have your identity card for the social event tonight?

Bạn có thẻ căn cước cho sự kiện xã hội tối nay không?

02

Một tài liệu dùng để xác minh danh tính của một người.

A document used to verify a persons identity.

Ví dụ

I always carry my identity card when visiting government offices.

Tôi luôn mang theo chứng minh nhân dân khi đến các cơ quan nhà nước.

She does not have her identity card for the social event today.

Cô ấy không có chứng minh nhân dân cho sự kiện xã hội hôm nay.

Do you need an identity card to enter the community center?

Bạn có cần chứng minh nhân dân để vào trung tâm cộng đồng không?

03

Một tài liệu nhận dạng chủ yếu dùng để xác nhận danh tính của chủ sở hữu.

An identification document that primarily serves to confirm the holders identity.

Ví dụ

John showed his identity card at the social event last week.

John đã trình thẻ căn cước của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.

Many people do not carry their identity card during social gatherings.

Nhiều người không mang theo thẻ căn cước trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do you have your identity card for the social club meeting?

Bạn có thẻ căn cước của mình cho cuộc họp câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/identity card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Identity card

Không có idiom phù hợp