Bản dịch của từ If it comes to the crunch trong tiếng Việt
If it comes to the crunch

If it comes to the crunch (Phrase)
If it comes to the crunch, we must act quickly to help.
Nếu tình huống trở nên nghiêm trọng, chúng ta phải hành động nhanh chóng.
It doesn't seem like it will come to the crunch this time.
Có vẻ như lần này không đến mức nghiêm trọng.
What will we do if it comes to the crunch during the protest?
Chúng ta sẽ làm gì nếu tình huống trở nên nghiêm trọng trong cuộc biểu tình?
If it comes to the crunch, people choose honesty over friendship.
Nếu đến lúc quyết định, mọi người chọn sự trung thực hơn tình bạn.
Many do not act honestly if it comes to the crunch.
Nhiều người không hành động trung thực nếu đến lúc quyết định.
What happens if it comes to the crunch in social situations?
Điều gì xảy ra nếu đến lúc quyết định trong các tình huống xã hội?
If it comes to the crunch, we must support local businesses in 2023.
Nếu đến lúc quyết định, chúng ta phải ủng hộ doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.
It doesn't matter if it comes to the crunch; we need solutions.
Không quan trọng nếu đến lúc quyết định; chúng ta cần giải pháp.
What will happen if it comes to the crunch during the next election?
Điều gì sẽ xảy ra nếu đến lúc quyết định trong cuộc bầu cử tới?
Cụm từ "if it comes to the crunch" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một tình huống khó khăn, khi cần đưa ra quyết định quan trọng hoặc hành động quyết liệt. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói, ám chỉ đến thời điểm khi vấn đề trở nên nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, "crunch" có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến âm thanh hoặc sự nén lại.