Bản dịch của từ Illuminations trong tiếng Việt
Illuminations
Noun [U/C]
Illuminations (Noun)
ɨlˌumənˈeɪʃənz
ɨlˌumənˈeɪʃənz
01
Hành động chiếu sáng hoặc trạng thái được chiếu sáng.
The act of illuminating or the state of being illuminated.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức trang trí trang hoặc bản thảo bằng các thiết kế hoặc hình minh họa công phu, đặc biệt là trong bối cảnh của các văn bản thời trung cổ.
A decoration of a page or manuscript with elaborate designs or illustrations especially in the context of medieval texts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một trường hợp giải thích hoặc làm rõ điều gì đó.
An instance of explaining or clarifying something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Illuminations
Không có idiom phù hợp