Bản dịch của từ Implied term trong tiếng Việt

Implied term

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implied term (Noun)

ˌɪmplˈaɪd tɝˈm
ˌɪmplˈaɪd tɝˈm
01

Một điều kiện hoặc điều khoản không được nêu rõ nhưng được hiểu là một phần của thỏa thuận hoặc hợp đồng.

A condition or stipulation that is not explicitly stated but is understood to be part of an agreement or contract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều khoản được gợi ý hoặc suy ra chứ không được nêu rõ.

A term that is suggested or inferred rather than explicitly stated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ pháp lý chỉ những nghĩa vụ được cho là tồn tại trong một hợp đồng ngay cả khi chúng không được ghi lại.

A legal term referring to obligations that are assumed to exist in a contract even if they are not written down.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Implied term cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implied term

Không có idiom phù hợp