Bản dịch của từ Impose limitations trong tiếng Việt
Impose limitations

Impose limitations (Verb)
Many governments impose limitations on social media during elections.
Nhiều chính phủ áp đặt hạn chế lên mạng xã hội trong kỳ bầu cử.
They do not impose limitations on freedom of speech in the USA.
Họ không áp đặt hạn chế nào lên tự do ngôn luận ở Mỹ.
Do schools impose limitations on students' social interactions?
Có phải các trường học áp đặt hạn chế lên sự tương tác xã hội của học sinh không?
Many companies impose limitations on employee benefits to save costs.
Nhiều công ty áp đặt hạn chế về phúc lợi cho nhân viên để tiết kiệm chi phí.
They do not impose limitations on free speech in our society.
Họ không áp đặt hạn chế nào đối với tự do ngôn luận trong xã hội chúng ta.
Do governments impose limitations on social media usage?
Liệu chính phủ có áp đặt hạn chế nào đối với việc sử dụng mạng xã hội không?
Impose limitations (Noun)
Hành động thiết lập một điều gì đó bằng quyền lực.
The act of establishing something by authority.
Governments impose limitations on social media to control misinformation.
Chính phủ áp đặt hạn chế lên mạng xã hội để kiểm soát thông tin sai lệch.
They do not impose limitations on freedom of speech in the country.
Họ không áp đặt hạn chế nào lên tự do ngôn luận trong nước.
Do they impose limitations on public gatherings during emergencies?
Họ có áp đặt hạn chế nào lên các cuộc tụ tập công cộng trong tình huống khẩn cấp không?
Một sự hạn chế hoặc giới hạn được đặt ra cho ai đó hoặc điều gì đó.
A restriction or limitation placed on someone or something.
The government imposed limitations on social media during the election period.
Chính phủ đã áp đặt hạn chế lên mạng xã hội trong thời gian bầu cử.
They did not impose limitations on community gatherings after the pandemic.
Họ không áp đặt hạn chế nào lên các buổi tụ họp cộng đồng sau đại dịch.
Did the school impose limitations on student activities this year?
Trường có áp đặt hạn chế nào lên các hoạt động của học sinh năm nay không?
Cụm từ "impose limitations" mang nghĩa là thiết lập hoặc áp đặt những ràng buộc, giới hạn nhất định nhằm kiểm soát hành vi, hoạt động hoặc quy trình nào đó. Trong bối cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, từ "impose" có thể được sử dụng nhiều hơn ở Anh trong các ngữ cảnh pháp lý, trong khi ở Mỹ, cụm từ này thường thấy trong thảo luận về chính sách hoặc quy định. Sự khác biệt này phản ánh cách tiếp cận khác nhau đối với việc quản lý và kiểm soát trong các nền văn hóa.