Bản dịch của từ In credit trong tiếng Việt
In credit
In credit (Phrase)
The community center received funding in credit for its new programs.
Trung tâm cộng đồng nhận được tài trợ có lợi cho các chương trình mới.
Many believe social media is not always in credit to users.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho người dùng.
Is the charity event in credit to the local community?
Sự kiện từ thiện có lợi cho cộng đồng địa phương không?
Having good manners is in credit when taking the IELTS exam.
Có phong cách tốt là lợi thế khi thi IELTS.
Not preparing well is not in credit for the speaking test.
Không chuẩn bị kỹ không có lợi thế cho phần thi nói.
Là kết quả của hành động có trách nhiệm hoặc hỗ trợ tài chính của ai đó.
As a result of someones responsible action or financial support.
The community improved in credit due to local volunteer efforts.
Cộng đồng đã cải thiện nhờ vào nỗ lực tình nguyện địa phương.
The city did not grow in credit without strong leadership.
Thành phố không phát triển nếu không có sự lãnh đạo mạnh mẽ.
How did the charity gain in credit among local businesses?
Làm thế nào tổ chức từ thiện lại có uy tín trong các doanh nghiệp địa phương?
Her success in credit to her hard work and dedication.
Thành công của cô ấy là nhờ vào công việc chăm chỉ và tận tâm của cô ấy.
His failure was not in credit to his lack of effort.
Sự thất bại của anh ấy không phải là do thiếu nỗ lực của anh ấy.
Về tín dụng, tức là không trả ngay mà đồng ý trả sau.
On credit that is not paying immediately but agreeing to pay later.
Many people buy furniture in credit from stores like IKEA.
Nhiều người mua đồ nội thất trả góp từ các cửa hàng như IKEA.
She did not purchase her laptop in credit last month.
Cô ấy đã không mua laptop của mình trả góp tháng trước.
Do you think buying a car in credit is wise?
Bạn có nghĩ rằng mua xe trả góp là khôn ngoan không?
She bought the dress in credit and will pay next month.
Cô ấy mua chiếc váy trả góp và sẽ trả tiền vào tháng sau.
He prefers not to purchase items in credit to avoid debt.
Anh ấy thích không mua hàng trả góp để tránh nợ.
Từ "in credit" chỉ trạng thái tài chính khi một tài khoản ngân hàng hoặc hệ thống giao dịch có số dư dương, cho thấy khách hàng có tiền trong tài khoản. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính hoặc ngân hàng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "in the black" để chỉ tình trạng tài chính tích cực. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng trong giao dịch.
Từ "credit" xuất phát từ tiếng Latinh "creditum", có nghĩa là "điều đã cho" hoặc "sự tin tưởng". Ban đầu, nó liên quan đến khái niệm cho vay và nợ, thể hiện sự tin cậy trong việc đáp ứng nghĩa vụ tài chính. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm nhiều khía cạnh như sự công nhận, đánh giá hoặc uy tín. Hiện nay, từ "credit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và quy tín cá nhân.
Cụm từ "in credit" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, đề cập đến trạng thái tài khoản có số dư dương hoặc việc có tiền cho phép chi tiêu. Trong bốn thành phần của IELTS, "in credit" xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tài chính, ngân hàng hoặc quản lý tiền bạc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, thường ở mức trung bình. Trong các tình huống thông dụng, cụm từ này được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến tài chính cá nhân hoặc kinh doanh.