Bản dịch của từ Inbred trong tiếng Việt
Inbred

Inbred (Adjective)
(về phẩm chất, đặc điểm hoặc nền tảng của con người) được thiết lập bởi sự tồn tại lâu dài trong một địa điểm hoặc cộng đồng.
(of a quality, characteristic, or person's background) established by long persistence within a place or community.
The small town had a close-knit, inbred community.
Thị trấn nhỏ có cộng đồng gắn bó, nội sinh.
Their family's inbred traditions were passed down for generations.
Những truyền thống nội sinh của gia đình họ đã được truyền lại qua các thế hệ.
The inbred society had its own unique customs and beliefs.
Xã hội nội sinh có những phong tục và niềm tin độc đáo của riêng mình.
Dạng tính từ của Inbred (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inbred Lai | More inbred Giống lai nhiều hơn | Most inbred Hầu hết các giống lai |
Inbred (Verb)
Sinh sản từ người hoặc động vật có quan hệ gần gũi, đặc biệt qua nhiều thế hệ.
Breed from closely related people or animals, especially over many generations.
The royal family inbred to maintain bloodline purity.
Hoàng gia lai tạo để duy trì tính thuần chủng.
The community frowned upon inbreeding due to health concerns.
Cộng đồng phản đối lai tạo do lo ngại về sức khỏe.
In rural areas, inbreeding among livestock is a common practice.
Ở vùng nông thôn, lai tạo trong gia súc là phong tục phổ biến.
Dạng động từ của Inbred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inbreed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inbred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inbred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inbreeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inbreeding |
Từ "inbred" được sử dụng để chỉ tình trạng di truyền trong đó các cá thể bị giao phối với nhau trong một nhóm kín hoặc có quan hệ huyết thống gần gũi. Trong ngữ cảnh sinh học, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng khả năng xuất hiện các bệnh di truyền. Từ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực hơn trong xã hội, khi mô tả các hành vi hoặc đặc điểm không mong muốn do sự cô lập về di truyền.
Từ "inbred" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "in-" (vào) và "bred" (nuôi, sinh sản), có nghĩa là sinh sản nội bộ hay giao phối giữa các cá thể trong cùng một quần thể. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh di truyền học để chỉ sự giao phối giữa các cá thể có quan hệ huyết thống gần. Ngày nay, "inbred" được dùng để chỉ các đặc điểm, hành vi hoặc các tình huống phát sinh từ sự giới hạn về nguồn gen, tạo ra các vấn đề sức khỏe hoặc giảm sút sự đa dạng sinh học.
Từ “inbred” yêu cầu phân tích trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện với tần suất thấp, thường liên quan đến các chủ đề về di truyền hoặc y học. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về gia đình hoặc di sản gen. Ở phần Đọc, "inbred" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học hoặc bài viết về sinh học. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các luận văn về di truyền học hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, từ “inbred” thường được sử dụng trong văn học và diễn thuyết để mô tả các đặc điểm tiêu cực liên quan đến việc giao phối gần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp