Bản dịch của từ Inbred trong tiếng Việt

Inbred

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inbred (Adjective)

ˈɪnbɹˈɛd
ˈɪnbɹˌɛd
01

(về phẩm chất, đặc điểm hoặc nền tảng của con người) được thiết lập bởi sự tồn tại lâu dài trong một địa điểm hoặc cộng đồng.

(of a quality, characteristic, or person's background) established by long persistence within a place or community.

Ví dụ

The small town had a close-knit, inbred community.

Thị trấn nhỏ có cộng đồng gắn bó, nội sinh.

Their family's inbred traditions were passed down for generations.

Những truyền thống nội sinh của gia đình họ đã được truyền lại qua các thế hệ.

The inbred society had its own unique customs and beliefs.

Xã hội nội sinh có những phong tục và niềm tin độc đáo của riêng mình.

Dạng tính từ của Inbred (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inbred

Lai

More inbred

Giống lai nhiều hơn

Most inbred

Hầu hết các giống lai

Inbred (Verb)

ˈɪnbɹˈɛd
ˈɪnbɹˌɛd
01

Sinh sản từ người hoặc động vật có quan hệ gần gũi, đặc biệt qua nhiều thế hệ.

Breed from closely related people or animals, especially over many generations.

Ví dụ

The royal family inbred to maintain bloodline purity.

Hoàng gia lai tạo để duy trì tính thuần chủng.

The community frowned upon inbreeding due to health concerns.

Cộng đồng phản đối lai tạo do lo ngại về sức khỏe.

In rural areas, inbreeding among livestock is a common practice.

Ở vùng nông thôn, lai tạo trong gia súc là phong tục phổ biến.

Dạng động từ của Inbred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inbreed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inbred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inbred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inbreeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inbreeding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inbred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inbred

Không có idiom phù hợp