Bản dịch của từ Inbred trong tiếng Việt
Inbred
Inbred (Adjective)
(về phẩm chất, đặc điểm hoặc nền tảng của con người) được thiết lập bởi sự tồn tại lâu dài trong một địa điểm hoặc cộng đồng
(of a quality, characteristic, or person's background) established by long persistence within a place or community
The small town had a close-knit, inbred community.
Thị trấn nhỏ có cộng đồng gắn bó, nội sinh.
Their family's inbred traditions were passed down for generations.
Những truyền thống nội sinh của gia đình họ đã được truyền lại qua các thế hệ.
Inbred (Verb)
Sinh sản từ người hoặc động vật có quan hệ gần gũi, đặc biệt qua nhiều thế hệ
Breed from closely related people or animals, especially over many generations
The royal family inbred to maintain bloodline purity.
Hoàng gia lai tạo để duy trì tính thuần chủng.
The community frowned upon inbreeding due to health concerns.
Cộng đồng phản đối lai tạo do lo ngại về sức khỏe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp