Bản dịch của từ Increasing interest trong tiếng Việt
Increasing interest

Increasing interest (Noun)
Increasing interest in social media affects how we communicate daily.
Sự quan tâm ngày càng tăng vào mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp hàng ngày.
There is not enough increasing interest in community service programs.
Không có đủ sự quan tâm ngày càng tăng vào các chương trình phục vụ cộng đồng.
Is increasing interest in social issues helping to unite communities?
Sự quan tâm ngày càng tăng vào các vấn đề xã hội có giúp gắn kết cộng đồng không?
Trạng thái trở nên mạnh mẽ hơn hoặc quan trọng hơn.
The state of becoming more intense or significant.
There is increasing interest in community service among young people today.
Hiện nay có sự quan tâm ngày càng tăng trong dịch vụ cộng đồng của giới trẻ.
Many people do not see increasing interest in social justice issues.
Nhiều người không thấy sự quan tâm ngày càng tăng đến các vấn đề công bằng xã hội.
Is increasing interest in volunteer work changing society's views on helping others?
Liệu sự quan tâm ngày càng tăng đến công việc tình nguyện có thay đổi quan điểm của xã hội về việc giúp đỡ người khác không?
Sự gia tăng mức độ nhiệt tình hoặc sự hiếu kỳ về một chủ đề.
A rise in the level of enthusiasm or curiosity about a subject.
There is increasing interest in social media marketing among young entrepreneurs.
Có sự quan tâm ngày càng tăng vào tiếp thị truyền thông xã hội trong giới doanh nhân trẻ.
Many people do not show increasing interest in traditional social events anymore.
Nhiều người không còn thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng vào các sự kiện xã hội truyền thống.
Is there increasing interest in community service among students this year?
Có sự quan tâm ngày càng tăng vào dịch vụ cộng đồng trong sinh viên năm nay không?
"Cảm hứng gia tăng" là một cụm từ thể hiện sự tăng lên của sự thích thú hoặc tò mò đối với một chủ đề, hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Trong bối cảnh nghiên cứu cho thấy, "increasing interest" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học để mô tả những xu hướng thay đổi trong nhận thức hoặc tham gia của cá nhân và nhóm. Cụm từ này mang ý nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
