Bản dịch của từ Indemnified trong tiếng Việt
Indemnified

Indemnified (Verb)
Bồi thường thiệt hại hoặc mất mát; để bồi thường.
To compensate for harm or loss to make restitution for.
The government indemnified victims of the flood in 2022 with $10,000.
Chính phủ đã bồi thường cho các nạn nhân lũ lụt năm 2022 với 10.000 đô la.
The company did not indemnify employees for their health issues.
Công ty đã không bồi thường cho nhân viên về các vấn đề sức khỏe.
Will the insurance indemnify families affected by the recent earthquake?
Bảo hiểm sẽ bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi trận động đất gần đây chứ?
Để miễn trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý.
To absolve from responsibility or liability.
The government indemnified families affected by the recent flood disaster.
Chính phủ đã bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
They were not indemnified for the losses during the economic crisis.
Họ đã không được bồi thường cho những thiệt hại trong khủng hoảng kinh tế.
Will the city indemnify residents after the fire incident last month?
Thành phố có bồi thường cho cư dân sau vụ cháy tháng trước không?
The government indemnified families affected by the recent hurricane disaster.
Chính phủ đã bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi cơn bão gần đây.
The insurance company did not indemnify victims of the fraud case.
Công ty bảo hiểm đã không bồi thường cho các nạn nhân của vụ lừa đảo.
Will the city indemnify residents after the flood damage?
Thành phố sẽ bồi thường cho cư dân sau thiệt hại do lũ lụt không?
Dạng động từ của Indemnified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indemnify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indemnified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indemnified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indemnifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indemnifying |
Indemnified (Adjective)
Đã nhận được tiền bồi thường.
Having received indemnification.
The workers were indemnified after the factory accident in 2022.
Các công nhân đã được bồi thường sau vụ tai nạn nhà máy năm 2022.
The victims were not indemnified for their losses during the protest.
Các nạn nhân đã không được bồi thường cho những tổn thất trong cuộc biểu tình.
Were the families indemnified after the natural disaster last year?
Các gia đình đã được bồi thường sau thảm họa thiên nhiên năm ngoái chưa?
The government indemnified families affected by the recent flood disaster.
Chính phủ đã bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
Many citizens were not indemnified after the earthquake in 2021.
Nhiều công dân đã không được bồi thường sau trận động đất năm 2021.
Are victims of the fire indemnified by the local council?
Các nạn nhân của vụ hỏa hoạn có được bồi thường bởi hội đồng địa phương không?
Họ từ
Từ "indemnified" xuất phát từ động từ "indemnify", có nghĩa là bồi thường hoặc đảm bảo rằng một người sẽ không gánh chịu tổn thất hoặc thiệt hại nào. Trong ngữ cảnh pháp lý, "indemnified" thường được dùng để chỉ việc một bên bảo vệ bên khác khỏi trách nhiệm tài chính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh pháp lý có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách ứng dụng trong từng nước.
Từ "indemnified" có nguồn gốc từ từ Latin "indemnis", có nghĩa là "không bị thiệt hại". Tiền tố "in-" diễn tả trạng thái phủ định, còn "damnum" nghĩa là tổn thất. Thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc bồi thường hoặc bảo vệ trước tổn thất. Ngày nay, "indemnified" mang nghĩa bảo vệ hoặc bồi thường cho một bên không chịu trách nhiệm về tổn thất, giữ vững mối liên hệ với ý nghĩa gốc của sự an toàn trước thiệt hại.
Từ "indemnified" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và bảo hiểm, liên quan đến việc bồi thường thiệt hại. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong cả đọc và viết, nhưng tần suất sử dụng không cao do tính chuyên môn của nó. Trong đời sống hàng ngày, "indemnified" thường xuất hiện trong các hợp đồng bảo hiểm và thỏa thuận pháp lý, nơi các bên cam kết bảo vệ nhau khỏi các tổn thất tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp