Bản dịch của từ Indiction trong tiếng Việt
Indiction
Indiction (Noun)
Khoảng thời gian tài chính mười lăm năm được sử dụng như một phương tiện xác định niên đại các sự kiện và giao dịch trong đế chế la mã, trong giáo hoàng và một số tòa án hoàng gia. hệ thống này được hoàng đế constantine thiết lập vào năm 313 sau công nguyên và được sử dụng ở một số nơi cho đến thế kỷ 16.
A fiscal period of fifteen years used as a means of dating events and transactions in the roman empire and in the papal and some royal courts the system was instituted by the emperor constantine in ad 313 and was used in some places until the 16th century.
The indiction lasted for fifteen years during the Roman Empire.
Indiction kéo dài mười lăm năm trong Đế chế La Mã.
The indiction was not widely known in modern social studies.
Indiction không được biết đến rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội hiện đại.
What events marked the beginning of the indiction system?
Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của hệ thống indiction?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp