Bản dịch của từ Indie trong tiếng Việt

Indie

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indie (Adjective)

ˈɪndi
ˈɪndi
01

(của một nhóm nhạc pop, hãng thu âm hoặc công ty điện ảnh) không thuộc hoặc liên kết với một công ty thu âm hoặc điện ảnh lớn.

(of a pop group, record label, or film company) not belonging or affiliated to a major record or film company.

Ví dụ

The indie music scene in the city is thriving.

Nền âm nhạc indie trong thành phố đang phát triển mạnh.

She started her own indie clothing brand.

Cô thành lập thương hiệu quần áo indie của riêng mình.

The film festival showcased many indie productions.

Liên hoan phim giới thiệu nhiều tác phẩm indie.

Dạng tính từ của Indie (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indie

Indie

-

-

Indie (Noun)

ˈɪndi
ˈɪndi
01

Một nhóm nhạc pop độc lập nhỏ, hãng thu âm hoặc công ty điện ảnh.

A small independent pop group, record label, or film company.

Ví dụ

The indie band performed at the local music festival.

Ban nhạc indie đã biểu diễn tại lễ hội âm nhạc địa phương.

The indie film production won several awards at the festival.

Việc sản xuất phim indie đã giành được một số giải thưởng tại lễ hội.

She started her own indie record label to support local artists.

Cô thành lập hãng thu âm indie của riêng mình để hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương.

Dạng danh từ của Indie (Noun)

SingularPlural

Indie

Indies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indie

Không có idiom phù hợp