Bản dịch của từ Indie trong tiếng Việt
Indie

Indie (Adjective)
The indie music scene in the city is thriving.
Nền âm nhạc indie trong thành phố đang phát triển mạnh.
She started her own indie clothing brand.
Cô thành lập thương hiệu quần áo indie của riêng mình.
The film festival showcased many indie productions.
Liên hoan phim giới thiệu nhiều tác phẩm indie.
Dạng tính từ của Indie (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indie Indie | - | - |
Indie (Noun)
The indie band performed at the local music festival.
Ban nhạc indie đã biểu diễn tại lễ hội âm nhạc địa phương.
The indie film production won several awards at the festival.
Việc sản xuất phim indie đã giành được một số giải thưởng tại lễ hội.
She started her own indie record label to support local artists.
Cô thành lập hãng thu âm indie của riêng mình để hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương.
Dạng danh từ của Indie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indie | Indies |
Họ từ
Từ "indie" xuất phát từ thuật ngữ "independent", thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc nghệ sĩ độc lập, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc, phim ảnh và trò chơi điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "indie" mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh tính độc lập và sáng tạo, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được áp dụng nhưng ít phổ biến hơn. "Indie" thường thể hiện sự vận động ra ngoài các chuẩn mực thương mại chính thống và được yêu thích trong giới người tiêu dùng yêu thích sự đổi mới.
Từ "indie" xuất phát từ cụm từ "independent", có nguồn gốc từ tiếng Latin "independentem", nghĩa là "không phụ thuộc". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nhãn hiệu âm nhạc độc lập, không thuộc các tập đoàn lớn. Theo thời gian, "indie" đã mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực nghệ thuật khác như điện ảnh và trò chơi, phản ánh sự tự chủ sáng tạo và xu hướng phản kháng đối với các chuẩn mực thương mại.
Từ "indie" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các phần Listening và Reading, đề cập đến âm nhạc, điện ảnh và văn hóa độc lập. Trong ngữ cảnh chính thức, "indie" được sử dụng để mô tả những sản phẩm nghệ thuật không thuộc về các công ty lớn, nhấn mạnh tính sáng tạo và độc lập. Từ này phổ biến trong các thảo luận về xu hướng nghệ thuật và doanh nghiệp nhỏ, phản ánh sự phát triển của nền văn hóa độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp