Bản dịch của từ Indirect quotation trong tiếng Việt
Indirect quotation

Indirect quotation (Noun)
Her indirect quotation of the mayor's speech was quite insightful.
Câu trích dẫn gián tiếp của cô ấy về bài phát biểu của thị trưởng rất sâu sắc.
He did not use indirect quotation in his essay.
Anh ấy không sử dụng trích dẫn gián tiếp trong bài luận của mình.
Is the indirect quotation from the article accurate?
Câu trích dẫn gián tiếp từ bài báo có chính xác không?
She gave an indirect quotation about social media's impact on youth.
Cô ấy đã đưa ra một câu trích dẫn gián tiếp về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
He did not use an indirect quotation in his speech at the conference.
Anh ấy đã không sử dụng một câu trích dẫn gián tiếp trong bài phát biểu tại hội nghị.
Did you hear her indirect quotation regarding community engagement activities?
Bạn có nghe câu trích dẫn gián tiếp của cô ấy về các hoạt động tham gia cộng đồng không?
The teacher used an indirect quotation from Martin Luther King Jr.
Giáo viên đã sử dụng một câu trích dẫn gián tiếp từ Martin Luther King Jr.
She did not include any indirect quotation in her essay on society.
Cô ấy không bao gồm bất kỳ câu trích dẫn gián tiếp nào trong bài luận của mình.
Did you notice the indirect quotation in his speech about poverty?
Bạn có nhận thấy câu trích dẫn gián tiếp trong bài phát biểu của anh ấy về nghèo đói không?