Bản dịch của từ Industrial worker trong tiếng Việt

Industrial worker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial worker (Noun)

ɪndˈʌstɹil wˈɝɹkəɹ
ɪndˈʌstɹil wˈɝɹkəɹ
01

Người làm việc trong nhà máy hoặc nơi tương tự, đặc biệt là người làm công việc chân tay hoặc chân tay.

A person who works in a factory or similar place especially one who does manual or physical work.

Ví dụ

An industrial worker at Ford earned $25 an hour last year.

Một công nhân công nghiệp tại Ford kiếm được 25 đô la một giờ năm ngoái.

Many industrial workers do not receive fair wages in our society.

Nhiều công nhân công nghiệp không nhận được mức lương công bằng trong xã hội của chúng ta.

Do industrial workers have access to health benefits in your country?

Công nhân công nghiệp có được hưởng lợi ích sức khỏe ở quốc gia của bạn không?

Industrial worker (Adjective)

ɪndˈʌstɹil wˈɝɹkəɹ
ɪndˈʌstɹil wˈɝɹkəɹ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của ngành hoặc những người làm việc trong đó.

Relating to or characteristic of industry or the people working in it.

Ví dụ

The industrial worker contributes significantly to the economy in America.

Công nhân công nghiệp đóng góp đáng kể vào nền kinh tế ở Mỹ.

An industrial worker does not always receive fair wages for their labor.

Công nhân công nghiệp không phải lúc nào cũng nhận được mức lương công bằng cho lao động của họ.

Is the industrial worker's role valued in today's society?

Vai trò của công nhân công nghiệp có được đánh giá trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industrial worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industrial worker

Không có idiom phù hợp