Bản dịch của từ Indwell trong tiếng Việt
Indwell

Indwell (Verb)
Luôn hiện diện trong (linh hồn hoặc tâm trí của ai đó); sở hữu tinh thần.
Be permanently present in someones soul or mind possess spiritually.
Kindness and compassion indwell her heart, guiding her actions.
Long lành mạnh và lòng trắc ẩn trong trái tim cô ấy, hướng dẫn hành động của cô.
The values of honesty and integrity indwell the community's beliefs.
Những giá trị của trung thực và chính trực trú trong niềm tin của cộng đồng.
Generosity and empathy indwell his character, shaping his interactions with others.
Sự rộng lượng và sự đồng cảm trú trong tính cách của anh ấy, tạo hình tương tác với người khác.
The patient had a catheter indwelling in her arm for medication.
Bệnh nhân có một ống dẫn ở cánh tay để uống thuốc.
The IV line indwells in the child's vein for continuous fluid delivery.
Dây truyền IV ở trong tĩnh mạch của đứa trẻ để truyền dịch liên tục.
The feeding tube indwells in the elderly man's stomach for nutrition.
Ống dinh dưỡng ở trong dạ dày của người đàn ông cao tuổi để cung cấp dinh dưỡng.
Họ từ
Từ "indwell" mang nghĩa là "cư ngụ" hoặc "hiện diện bên trong", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ sự hiện diện nội tại của một nguyên lý, sức mạnh hay đấng thiêng liêng trong một cá nhân hay sự vật. Trong văn phong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay hình thức viết so với tiếng Anh Anh; tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng thấp hơn.
Từ "indwell" xuất phát từ gốc Latin "indualare", có nghĩa là "sống trong" hoặc "ở bên trong". Trong lịch sử, từ này được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "dwell" (cư trú). Khái niệm này thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và triết học để chỉ sự hiện diện nội tại. Hiện nay, "indwell" mô tả trạng thái tồn tại hoặc sự hiện diện sâu sắc bên trong một sinh vật hoặc ý tưởng, kết nối với bản chất của sự sống và tâm linh.
Từ "indwell" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói, thường không xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc bài kiểm tra. Trong bối cảnh khác, "indwell" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tôn giáo hoặc triết học để chỉ ý niệm sự hiện diện của một thực thể, như linh hồn trong con người. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong một số văn bản mang tính chất khoa học về sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp