Bản dịch của từ Infill development trong tiếng Việt

Infill development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infill development (Noun)

ˈɪnfɨl dɨvˈɛləpmənt
ˈɪnfɨl dɨvˈɛləpmənt
01

Xây dựng các tòa nhà mới trên các khu đất bỏ hoang hoặc ít được sử dụng trong các khu vực đô thị hiện có.

Construction of new buildings on vacant or underused parcels within existing urban areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp tái phát triển đô thị nhằm tăng mật độ trong các khu vực đã xây dựng.

A method of urban redevelopment that seeks to increase density in built-up areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược để thúc đẩy việc sử dụng đất hiệu quả hơn trong các thành phố bằng cách lấp đầy khoảng trống.

A strategy to promote more efficient land use in cities by filling in gaps.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infill development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infill development

Không có idiom phù hợp