Bản dịch của từ Infiltrated trong tiếng Việt

Infiltrated

Verb

Infiltrated (Verb)

ˈɪnfɪltɹeɪtɪd
ˈɪnfɪltɹeɪtɪd
01

Thấm dần hoặc lan rộng khắp một cái gì đó.

To permeate or spread throughout something gradually.

Ví dụ

Social media has infiltrated our daily lives and changed communication forever.

Mạng xã hội đã thâm nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Social issues haven't infiltrated the discussions in our community meetings.

Các vấn đề xã hội chưa thâm nhập vào các cuộc họp cộng đồng của chúng ta.

Has technology infiltrated the way we interact socially today?

Công nghệ đã thâm nhập vào cách chúng ta tương tác xã hội hôm nay chưa?

02

Đã xâm nhập hoặc có được quyền truy cập vào một tổ chức hoặc hệ thống một cách bí mật, thường vì mục đích bí mật.

To have entered or gained access to an organization or system secretively often for covert purposes.

Ví dụ

The activist infiltrated the meeting to gather information about the plans.

Nhà hoạt động đã xâm nhập cuộc họp để thu thập thông tin về kế hoạch.

The government did not infiltrate any social organizations last year.

Chính phủ đã không xâm nhập bất kỳ tổ chức xã hội nào năm ngoái.

Did the journalist infiltrate the community to report on their activities?

Nhà báo đã xâm nhập cộng đồng để báo cáo về hoạt động của họ chưa?

03

Giới thiệu ai đó vào một nhóm hoặc tổ chức nhằm đạt được ảnh hưởng hoặc tiếp cận.

To introduce someone into a group or organization in order to gain influence or access.

Ví dụ

The activist infiltrated the organization to promote social change effectively.

Nhà hoạt động đã thâm nhập vào tổ chức để thúc đẩy sự thay đổi xã hội.

They did not infiltrate the group during the community event last year.

Họ đã không thâm nhập vào nhóm trong sự kiện cộng đồng năm ngoái.

Did the journalist infiltrate the social club to gather information?

Nhà báo đã thâm nhập vào câu lạc bộ xã hội để thu thập thông tin chưa?

Dạng động từ của Infiltrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infiltrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infiltrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infiltrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infiltrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infiltrating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infiltrated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertising has become a ubiquitous presence in modern society, our daily lives through television, social media, and public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Finally, the water that does not flow will undergo which is the absorption of some rainwater into the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Infiltrated

Không có idiom phù hợp