Bản dịch của từ Infiltrated trong tiếng Việt
Infiltrated
Infiltrated (Verb)
Thấm dần hoặc lan rộng khắp một cái gì đó.
To permeate or spread throughout something gradually.
Social media has infiltrated our daily lives and changed communication forever.
Mạng xã hội đã thâm nhập vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Social issues haven't infiltrated the discussions in our community meetings.
Các vấn đề xã hội chưa thâm nhập vào các cuộc họp cộng đồng của chúng ta.
Has technology infiltrated the way we interact socially today?
Công nghệ đã thâm nhập vào cách chúng ta tương tác xã hội hôm nay chưa?
Đã xâm nhập hoặc có được quyền truy cập vào một tổ chức hoặc hệ thống một cách bí mật, thường vì mục đích bí mật.
To have entered or gained access to an organization or system secretively often for covert purposes.
The activist infiltrated the meeting to gather information about the plans.
Nhà hoạt động đã xâm nhập cuộc họp để thu thập thông tin về kế hoạch.
The government did not infiltrate any social organizations last year.
Chính phủ đã không xâm nhập bất kỳ tổ chức xã hội nào năm ngoái.
Did the journalist infiltrate the community to report on their activities?
Nhà báo đã xâm nhập cộng đồng để báo cáo về hoạt động của họ chưa?
The activist infiltrated the organization to promote social change effectively.
Nhà hoạt động đã thâm nhập vào tổ chức để thúc đẩy sự thay đổi xã hội.
They did not infiltrate the group during the community event last year.
Họ đã không thâm nhập vào nhóm trong sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Did the journalist infiltrate the social club to gather information?
Nhà báo đã thâm nhập vào câu lạc bộ xã hội để thu thập thông tin chưa?
Dạng động từ của Infiltrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infiltrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infiltrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infiltrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infiltrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infiltrating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Infiltrated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp