Bản dịch của từ Informative writing trong tiếng Việt

Informative writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informative writing (Noun)

ˌɪnfˈɔɹmətɨv ɹˈaɪtɨŋ
ˌɪnfˈɔɹmətɨv ɹˈaɪtɨŋ
01

Một loại văn bản nhằm giáo dục người đọc về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

A type of writing that aims to educate the reader about a specific topic or subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Văn bản trình bày sự thật, giải thích, hoặc hướng dẫn một cách rõ ràng và ngắn gọn.

Writing that presents facts, explanations, or instructions in a clear and concise manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thể loại viết thường bao gồm báo cáo, tiểu luận, hoặc bài viết cung cấp thông tin chi tiết.

A genre of writing which often includes reports, essays, or articles that provide detailed information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/informative writing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] The growing dependence on software for communication has contributed to a rise in styles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Informative writing

Không có idiom phù hợp