Bản dịch của từ Informative writing trong tiếng Việt

Informative writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informative writing (Noun)

ˌɪnfˈɔɹmətɨv ɹˈaɪtɨŋ
ˌɪnfˈɔɹmətɨv ɹˈaɪtɨŋ
01

Một loại văn bản nhằm giáo dục người đọc về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

A type of writing that aims to educate the reader about a specific topic or subject.

Ví dụ

Informative writing helps students understand social issues better in school.

Viết thông tin giúp học sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội ở trường.

Informative writing does not focus on personal opinions or feelings.

Viết thông tin không tập trung vào ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân.

What is the purpose of informative writing in discussing social topics?

Mục đích của viết thông tin trong việc thảo luận các chủ đề xã hội là gì?

Informative writing helps students understand social issues like poverty and inequality.

Viết thông tin giúp học sinh hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Informative writing does not always engage readers in social topics effectively.

Viết thông tin không luôn thu hút người đọc vào các chủ đề xã hội một cách hiệu quả.

02

Văn bản trình bày sự thật, giải thích, hoặc hướng dẫn một cách rõ ràng và ngắn gọn.

Writing that presents facts, explanations, or instructions in a clear and concise manner.

Ví dụ

Informative writing helps students understand social issues better.

Viết thông tin giúp học sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Informative writing does not confuse readers with complex language.

Viết thông tin không làm người đọc bối rối với ngôn ngữ phức tạp.

Is informative writing essential for discussing social topics in IELTS?

Viết thông tin có cần thiết để thảo luận về các chủ đề xã hội trong IELTS không?

Informative writing helps students understand social issues like poverty and education.

Viết thông tin giúp học sinh hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Informative writing does not confuse readers about social topics and solutions.

Viết thông tin không làm người đọc bối rối về các chủ đề xã hội và giải pháp.

03

Một thể loại viết thường bao gồm báo cáo, tiểu luận, hoặc bài viết cung cấp thông tin chi tiết.

A genre of writing which often includes reports, essays, or articles that provide detailed information.

Ví dụ

Informative writing helps people understand social issues like poverty and education.

Viết thông tin giúp mọi người hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Informative writing does not always engage readers in social topics effectively.

Viết thông tin không luôn thu hút người đọc về các chủ đề xã hội một cách hiệu quả.

What are the key elements of informative writing in social contexts?

Các yếu tố chính của viết thông tin trong bối cảnh xã hội là gì?

Informative writing helps students understand social issues better in school.

Viết thông tin giúp học sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội ở trường.

Informative writing does not always engage readers in social topics effectively.

Viết thông tin không phải lúc nào cũng thu hút người đọc về các chủ đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/informative writing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] The growing dependence on software for communication has contributed to a rise in styles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Informative writing

Không có idiom phù hợp