Bản dịch của từ Infostructure trong tiếng Việt
Infostructure

Infostructure (Noun)
Cơ cấu tổ chức được sử dụng để thu thập và phân phối thông tin; (thường là bây giờ) cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm phần cứng, mạng, ứng dụng, v.v., được xã hội, doanh nghiệp hoặc nhóm khác sử dụng; cũng như một danh từ đại chúng.
An organizational structure used for the collection and distribution of information; (now usually) the information technology infrastructure, comprised of hardware, networks, applications, etc., used by a society, business, or other group; also as a mass noun.
The government implemented a new infostructure for data sharing.
Chính phủ triển khai cơ sở thông tin mới cho việc chia sẻ dữ liệu.
The company invested heavily in its infostructure to improve efficiency.
Công ty đầu tư mạnh vào cơ sở thông tin để cải thiện hiệu suất.
The university's infostructure supports online learning for students across the globe.
Cơ sở thông tin của trường đại học hỗ trợ học trực tuyến cho sinh viên trên toàn thế giới.
Từ "infostructure" là một khái niệm kết hợp giữa "information" và "infrastructure", thường được sử dụng để chỉ hệ thống cơ sở hạ tầng liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Thuật ngữ này không phổ biến như "infrastructure" (cơ sở hạ tầng) và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành về công nghệ thông tin. Hiện chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa hình thức tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, do đó, nghĩa và cách sử dụng thường tương đồng.
Từ "infostructure" xuất phát từ sự kết hợp của "information" (thông tin) và "infrastructure" (cơ sở hạ tầng). Trong tiếng Latin, "in" có nghĩa là "trong", còn "structura" nghĩa là "cấu trúc". Sự phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh khoa học công nghệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng thông tin trong kỷ nguyên số. Hiện nay, thuật ngữ này ám chỉ đến hệ thống hỗ trợ cho việc quản lý và xử lý thông tin, phản ánh sự chuyển đổi từ cơ sở hạ tầng vật lý sang môi trường thông tin kỹ thuật số.
Từ "infostructure" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có khả năng được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, cơ sở hạ tầng và quản lý dữ liệu. Thường sử dụng khi thảo luận về sự phát triển của hệ thống thông tin, vận hành doanh nghiệp kỹ thuật số, hoặc trong các nghiên cứu về quản lý thông tin.